Đường Cao Tốc (0)
| <all other values> |
| Đường cao tốc 1 |
| Đường cao tốc 2 |
Điểm mỏ cấp phép (1)
| <all other values> |
| Cát xây dựng |
| Cát xây dựng; Vật liệu san lấp |
| Puzolan |
| Sét gạch ngói |
| Than bùn |
| Vật liệu san lấp |
| Vật liệu san lấp; Đá xây dựng |
| Đá san lấp |
| Đá xây dựng |
Điểm mỏ quy hoạch (2)
| <all other values> |
| Cát xây dựng |
| Cát xây dựng; Vật liệu san lấp |
| Puzolan |
| Sét gạch ngói |
| Than bùn |
| Vật liệu san lấp |
| Vật liệu san lấp; Đá xây dựng |
| Đá san lấp |
| Đá xây dựng |
Đường 994 (3)
18 Điểm mỏ loại bỏ trong Quy hoạch (4)
| <all other values> |
| Cát xây dựng |
| Cát xây dựng; Vật liệu san lấp |
| Puzolan |
| Sét gạch ngói |
| Than bùn |
| Vật liệu san lấp |
| Vật liệu san lấp; Đá xây dựng |
| Đá san lấp |
| Đá xây dựng |
04 Điểm mỏ bổ sung (5)
| <all other values> |
| Vật liệu san lấp |
RanhBDDC_CachTimDuong120m (6)
BDDC trong các điểm mỏ (7)
Địa giới Hành chính huyện (8)
Điểm hồ (9)
| <all other values> |
| Các dự án đang triển khai thi công |
| Các dự án đã có chủ trương thực hiện |
| Các hồ chứa nước chưa có chủ trương nạo vét |
Mỏ gia hạn, cấp lại (10)
| <all other values> |
| Cát xây dựng |
| Đá xây dựng |
|