SDE.DIEMDOCAO (0)
Mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1: 2.000 (1)
Mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1: 10.000 (2)
SDE.DOCAO (3)
Công trình (5)
| Đèn biển |
| Vườn quốc gia, khu bảo tồn |
| Sân bay |
| Nhà hàng |
| Bãi chôn lấp rác |
| Bãi thải công nghiệp |
| Bãi tắm |
| Bưu điện |
| Bảo tàng |
| Bể bơi |
| Bệnh viện |
| Chùa |
| Chợ |
| Công viên |
| Cảng |
| Cửa khẩu |
| Di tích lịch sử- văn hóa |
| Kho tàng |
| Khu chế xuất; Khu công nghiệp |
| Khu du lịch |
| Khu khai khoáng |
| Khu lăng mộ |
| Khách sạn |
| Lâm trường |
| Miếu |
| Nghĩa trang |
| Ngân hàng |
| Nhà hát |
| Nhà máy |
| Nhà thờ |
| Nhà văn hóa |
| Nông trường |
| Rạp chiếu phim |
| Rạp xiếc |
| Siêu thị |
| Sân gôn |
| Sân vận động; Trung tâm thể dục thể thao |
| Thư viện |
| Trang trại |
| Trung tâm giáo dục thường xuyên |
| Trung tâm phòng cháy chữa cháy |
| Trung tâm thương mại |
| Trung tâm y tế |
| Trung tâm điều dưỡng |
| Trường cao đẳng |
| Trường dạy nghề - trung cấp |
| Trường mầm non |
| Trường tiểu học |
| Trường trung học cơ sở |
| Trường trung học phổ thông |
| Trường đại học |
| Trạm biến áp |
| Trạm thu phát sóng |
| Trạm xăng dầu |
| Trạm y tế |
| Cơ quan |
| Trụ sở UBND cấp Huyện |
| Trụ sở UBND cấp Tỉnh |
| Trụ sở UBND cấp Xã |
| Tượng đài |
| Vườn hoa |
| Vườn ươm |
| Đình |
| Đền |
| Đối tượng kinh tế xã hội khác |
Điểm độ cao (6)
| <all other values> |
| Núi |
Địa danh, ghi chú (7)
Địa giới hành chính cấp tỉnh (8)
Địa giới hành chính cấp huyện (9)
Giao thông (10)
| Quốc Lộ |
| Đường tỉnh |
| Đường huyện |
| Đường liên xã |
| Đường đô thị |
| Đường khác |
Thủy văn dạng nét (11)
Đường bình độ (12)
| Bình độ |
| Bình độ sâu |
Thủy văn dạng vùng (13)
Độ cao (14)
| Dưới -50.0 |
| -50.0 - -40.0 |
| -40.0 - -30.0 |
| -30.0 - -20.0 |
| -20.0 - -10.0 |
| -10.0 - 0.0 |
| 0.0 - 25.0 |
| 25.0 - 50.0 |
| 50.0 - 100.0 |
| 100.0 - 150.0 |
| 150.0 - 200.0 |
| 200.0 - 250.0 |
| 250.0 - 300.0 |
| 300.0 - 350.0 |
| 350.0 - 400.0 |
| 400.0 - 450.0 |
| 450.0 - 500.0 |
| 500.0 - 550.0 |
| 550.0 - 600.0 |
| 600.0 - 650.0 |
| 650.0 - 700.0 |
| Trên 750.0 |
Địa phận cấp huyện (15)
| Huyện Côn Đảo |
Các tỉnh tiếp giáp (16)
Công trình (18)
| Đèn biển |
| Vườn quốc gia, khu bảo tồn |
| Sân bay |
| Nhà hàng |
| Bãi chôn lấp rác |
| Bãi thải công nghiệp |
| Bãi tắm |
| Bưu điện |
| Bảo tàng |
| Bể bơi |
| Bệnh viện |
| Chùa |
| Chợ |
| Công viên |
| Cảng |
| Cửa khẩu |
| Di tích lịch sử- văn hóa |
| Kho tàng |
| Khu chế xuất; Khu công nghiệp |
| Khu du lịch |
| Khu khai khoáng |
| Khu lăng mộ |
| Khách sạn |
| Lâm trường |
| Miếu |
| Nghĩa trang |
| Ngân hàng |
| Nhà hát |
| Nhà máy |
| Nhà thờ |
| Nhà văn hóa |
| Nông trường |
| Rạp chiếu phim |
| Rạp xiếc |
| Siêu thị |
| Sân gôn |
| Sân vận động; Trung tâm thể dục thể thao |
| Thư viện |
| Trang trại |
| Trung tâm giáo dục thường xuyên |
| Trung tâm phòng cháy chữa cháy |
| Trung tâm thương mại |
| Trung tâm y tế |
| Trung tâm điều dưỡng |
| Trường cao đẳng |
| Trường dạy nghề - trung cấp |
| Trường mầm non |
| Trường tiểu học |
| Trường trung học cơ sở |
| Trường trung học phổ thông |
| Trường đại học |
| Trạm biến áp |
| Trạm thu phát sóng |
| Trạm xăng dầu |
| Trạm y tế |
| Cơ quan |
| Trụ sở UBND cấp Huyện |
| Trụ sở UBND cấp Tỉnh |
| Trụ sở UBND cấp Xã |
| Tượng đài |
| Vườn hoa |
| Vườn ươm |
| Đình |
| Đền |
| Đối tượng kinh tế xã hội khác |
Điểm độ cao (19)
| <all other values> |
| Điểm độ cao |
| Điểm độ sâu |
Địa danh, ghi chú (20)
Ghichu_binhdo (21)
Địa giới hành chính cấp tỉnh (22)
Địa giới hành chính cấp huyện (23)
Cầu, cống (24)
Giao thông (25)
| Quốc Lộ |
| Đường tỉnh |
| Đường huyện |
| Đường Liên xã |
| Đường Đô thị |
| Đường khác |
Thủy văn dạng nét (26)
Đường bình độ (27)
| Bình độ |
| Bình độ sâu |
Thủy văn dạng vùng (28)
Địa phận cấp huyện (29)
| Huyện Côn Đảo |
Độ cao (30)
| Dưới -50.0 |
| -50.0 - -40.0 |
| -40.0 - -30.0 |
| -30.0 - -20.0 |
| -20.0 - -10.0 |
| -10.0 - 0.0 |
| 0.0 - 25.0 |
| 25.0 - 50.0 |
| 50.0 - 100.0 |
| 100.0 - 150.0 |
| 150.0 - 200.0 |
| 200.0 - 250.0 |
| 250.0 - 300.0 |
| 300.0 - 350.0 |
| 350.0 - 400.0 |
| 400.0 - 450.0 |
| 450.0 - 500.0 |
| 500.0 - 550.0 |
| 550.0 - 600.0 |
| 600.0 - 650.0 |
| 650.0 - 700.0 |
| Trên 750.0 |
Các tỉnh tiếp giáp (31)
Công trình (33)
| Đèn biển |
| Vườn quốc gia, khu bảo tồn |
| Sân bay |
| Nhà hàng |
| Bãi chôn lấp rác |
| Bãi thải công nghiệp |
| Bãi tắm |
| Bưu điện |
| Bảo tàng |
| Bể bơi |
| Bệnh viện |
| Chùa |
| Chợ |
| Công viên |
| Cảng |
| Cửa khẩu |
| Di tích lịch sử- văn hóa |
| Kho tàng |
| Khu chế xuất; Khu công nghiệp |
| Khu du lịch |
| Khu khai khoáng |
| Khu lăng mộ |
| Khách sạn |
| Lâm trường |
| Miếu |
| Nghĩa trang |
| Ngân hàng |
| Nhà hát |
| Nhà máy |
| Nhà thờ |
| Nhà văn hóa |
| Nông trường |
| Rạp chiếu phim |
| Rạp xiếc |
| Siêu thị |
| Sân gôn |
| Sân vận động; Trung tâm thể dục thể thao |
| Thư viện |
| Trang trại |
| Trung tâm giáo dục thường xuyên |
| Trung tâm phòng cháy chữa cháy |
| Trung tâm thương mại |
| Trung tâm y tế |
| Trung tâm điều dưỡng |
| Trường cao đẳng |
| Trường dạy nghề - trung cấp |
| Trường mầm non |
| Trường tiểu học |
| Trường trung học cơ sở |
| Trường trung học phổ thông |
| Trường đại học |
| Trạm biến áp |
| Trạm thu phát sóng |
| Trạm xăng dầu |
| Trạm y tế |
| Cơ quan |
| Trụ sở UBND cấp Huyện |
| Trụ sở UBND cấp Tỉnh |
| Trụ sở UBND cấp Xã |
| Tượng đài |
| Vườn hoa |
| Vườn ươm |
| Đình |
| Đền |
| Đối tượng kinh tế xã hội khác |
Điểm độ cao (34)
| <all other values> |
| Điểm độ cao |
| Điểm độ sâu |
Địa danh, ghi chú (35)
Ghichu_binhdo (36)
Địa giới hành chính cấp tỉnh (37)
Địa giới hành chính cấp huyện (38)
Địa giới hành chính cấp xã (39)
Cầu, cống (40)
Giao thông (41)
| Quốc Lộ |
| Đường tỉnh |
| Đường huyện |
| Đường liên xã |
| Đường đô thị |
Thủy văn dạng nét (42)
Đường bình độ (43)
| Bình độ |
| Bình độ sâu |
Thủy văn dạng vùng (44)
Địa phận cấp xã (45)
Địa phận cấp huyện (46)
| Huyện Côn Đảo |
Độ cao (47)
| Dưới -50.0 |
| -50.0 - -40.0 |
| -40.0 - -30.0 |
| -30.0 - -20.0 |
| -20.0 - -10.0 |
| -10.0 - 0.0 |
| 0.0 - 25.0 |
| 25.0 - 50.0 |
| 50.0 - 100.0 |
| 100.0 - 150.0 |
| 150.0 - 200.0 |
| 200.0 - 250.0 |
| 250.0 - 300.0 |
| 300.0 - 350.0 |
| 350.0 - 400.0 |
| 400.0 - 450.0 |
| 450.0 - 500.0 |
| 500.0 - 550.0 |
| 550.0 - 600.0 |
| 600.0 - 650.0 |
| 650.0 - 700.0 |
| Trên 750.0 |
Các tỉnh tiếp giáp (48)
Công trình (50)
| Đèn biển |
| Vườn quốc gia, khu bảo tồn |
| Sân bay |
| Nhà hàng |
| Bãi chôn lấp rác |
| Bãi thải công nghiệp |
| Bãi tắm |
| Bưu điện |
| Bảo tàng |
| Bể bơi |
| Bệnh viện |
| Chùa |
| Chợ |
| Công viên |
| Cảng |
| Cửa khẩu |
| Di tích lịch sử- văn hóa |
| Kho tàng |
| Khu chế xuất; Khu công nghiệp |
| Khu du lịch |
| Khu khai khoáng |
| Khu lăng mộ |
| Khách sạn |
| Lâm trường |
| Miếu |
| Nghĩa trang |
| Ngân hàng |
| Nhà hát |
| Nhà máy |
| Nhà thờ |
| Nhà văn hóa |
| Nông trường |
| Rạp chiếu phim |
| Rạp xiếc |
| Siêu thị |
| Sân gôn |
| Sân vận động; Trung tâm thể dục thể thao |
| Thư viện |
| Trang trại |
| Trung tâm giáo dục thường xuyên |
| Trung tâm phòng cháy chữa cháy |
| Trung tâm thương mại |
| Trung tâm y tế |
| Trung tâm điều dưỡng |
| Trường cao đẳng |
| Trường dạy nghề - trung cấp |
| Trường mầm non |
| Trường tiểu học |
| Trường trung học cơ sở |
| Trường trung học phổ thông |
| Trường đại học |
| Trạm biến áp |
| Trạm thu phát sóng |
| Trạm xăng dầu |
| Trạm y tế |
| Cơ quan |
| Trụ sở UBND cấp Huyện |
| Trụ sở UBND cấp Tỉnh |
| Trụ sở UBND cấp Xã |
| Tượng đài |
| Vườn hoa |
| Vườn ươm |
| Đình |
| Đền |
| Đối tượng kinh tế xã hội khác |
Điểm độ cao (51)
| <all other values> |
| Điểm độ cao |
| Điểm độ sâu |
Địa danh, ghi chú (52)
Ghichu_binhdo (53)
Địa giới hành chính cấp tỉnh (54)
Địa giới hành chính cấp huyện (55)
Địa giới hành chính cấp xã (56)
Cầu, cống (57)
Giao thông (58)
| Quốc Lộ |
| Đường tỉnh |
| Đường huyện |
| Đường liên xã |
| Đường đô thị |
| Đường khác |
Thủy văn dạng nét (59)
Đường bình độ (60)
| Bình độ |
| Bình độ sâu |
Thủy văn dạng vùng (61)
Địa phận cấp xã (62)
Địa phận cấp huyện (63)
| Huyện Côn Đảo |
Độ cao (64)
| Dưới -50.0 |
| -50.0 - -40.0 |
| -40.0 - -30.0 |
| -30.0 - -20.0 |
| -20.0 - -10.0 |
| -10.0 - 0.0 |
| 0.0 - 25.0 |
| 25.0 - 50.0 |
| 50.0 - 100.0 |
| 100.0 - 150.0 |
| 150.0 - 200.0 |
| 200.0 - 250.0 |
| 250.0 - 300.0 |
| 300.0 - 350.0 |
| 350.0 - 400.0 |
| 400.0 - 450.0 |
| 450.0 - 500.0 |
| 500.0 - 550.0 |
| 550.0 - 600.0 |
| 600.0 - 650.0 |
| 650.0 - 700.0 |
| Trên 750.0 |
Các tỉnh tiếp giáp (65)
Công trình (67)
| Đèn biển |
| Vườn quốc gia, khu bảo tồn |
| Sân bay |
| Nhà hàng |
| Bãi chôn lấp rác |
| Bãi thải công nghiệp |
| Bãi tắm |
| Bưu điện |
| Bảo tàng |
| Bể bơi |
| Bệnh viện |
| Chùa |
| Chợ |
| Công viên |
| Cảng |
| Cửa khẩu |
| Di tích lịch sử- văn hóa |
| Kho tàng |
| Khu chế xuất; Khu công nghiệp |
| Khu du lịch |
| Khu khai khoáng |
| Khu lăng mộ |
| Khách sạn |
| Lâm trường |
| Miếu |
| Nghĩa trang |
| Ngân hàng |
| Nhà hát |
| Nhà máy |
| Nhà thờ |
| Nhà văn hóa |
| Nông trường |
| Rạp chiếu phim |
| Rạp xiếc |
| Siêu thị |
| Sân gôn |
| Sân vận động; Trung tâm thể dục thể thao |
| Thư viện |
| Trang trại |
| Trung tâm giáo dục thường xuyên |
| Trung tâm phòng cháy chữa cháy |
| Trung tâm thương mại |
| Trung tâm y tế |
| Trung tâm điều dưỡng |
| Trường cao đẳng |
| Trường dạy nghề - trung cấp |
| Trường mầm non |
| Trường tiểu học |
| Trường trung học cơ sở |
| Trường trung học phổ thông |
| Trường đại học |
| Trạm biến áp |
| Trạm thu phát sóng |
| Trạm xăng dầu |
| Trạm y tế |
| Cơ quan |
| Trụ sở UBND cấp Huyện |
| Trụ sở UBND cấp Tỉnh |
| Trụ sở UBND cấp Xã |
| Tượng đài |
| Vườn hoa |
| Vườn ươm |
| Đình |
| Đền |
| Đối tượng kinh tế xã hội khác |
Điểm độ cao (68)
| <all other values> |
| Điểm độ cao |
| Điểm độ sâu |
Địa danh, ghi chú (69)
Ghichu_binhdo (70)
Địa giới hành chính cấp tỉnh (71)
Địa giới hành chính cấp huyện (72)
Địa giới hành chính cấp xã (73)
Cầu, cống (74)
Giao thông (75)
| Quốc Lộ |
| Tỉnh Lộ |
| Đường tỉnh |
| Đường liên xã |
| Đường huyện |
| Đường đô thị |
| Đường khác |
Thủy văn dạng nét (76)
Đường bình độ (77)
| Bình độ |
| Bình độ sâu |
Thủy văn dạng vùng (78)
Địa phận cấp xã (79)
Địa phận cấp huyện (80)
| Huyện Côn Đảo |
Độ cao (81)
| Dưới -50.0 |
| -50.0 - -40.0 |
| -40.0 - -30.0 |
| -30.0 - -20.0 |
| -20.0 - -10.0 |
| -10.0 - 0.0 |
| 0.0 - 25.0 |
| 25.0 - 50.0 |
| 50.0 - 100.0 |
| 100.0 - 150.0 |
| 150.0 - 200.0 |
| 200.0 - 250.0 |
| 250.0 - 300.0 |
| 300.0 - 350.0 |
| 350.0 - 400.0 |
| 400.0 - 450.0 |
| 450.0 - 500.0 |
| 500.0 - 550.0 |
| 550.0 - 600.0 |
| 600.0 - 650.0 |
| 650.0 - 700.0 |
| Trên 750.0 |
Các tỉnh tiếp giáp (82)
Công trình (84)
| Đèn biển |
| Vườn quốc gia, khu bảo tồn |
| Sân bay |
| Nhà hàng |
| Bãi chôn lấp rác |
| Bãi thải công nghiệp |
| Bãi tắm |
| Bưu điện |
| Bảo tàng |
| Bể bơi |
| Bệnh viện |
| Chùa |
| Chợ |
| Công viên |
| Cảng |
| Cửa khẩu |
| Di tích lịch sử- văn hóa |
| Kho tàng |
| Khu chế xuất; Khu công nghiệp |
| Khu du lịch |
| Khu khai khoáng |
| Khu lăng mộ |
| Khách sạn |
| Lâm trường |
| Miếu |
| Nghĩa trang |
| Ngân hàng |
| Nhà hát |
| Nhà máy |
| Nhà thờ |
| Nhà văn hóa |
| Nông trường |
| Rạp chiếu phim |
| Rạp xiếc |
| Siêu thị |
| Sân gôn |
| Sân vận động; Trung tâm thể dục thể thao |
| Thư viện |
| Trang trại |
| Trung tâm giáo dục thường xuyên |
| Trung tâm phòng cháy chữa cháy |
| Trung tâm thương mại |
| Trung tâm y tế |
| Trung tâm điều dưỡng |
| Trường cao đẳng |
| Trường dạy nghề - trung cấp |
| Trường mầm non |
| Trường tiểu học |
| Trường trung học cơ sở |
| Trường trung học phổ thông |
| Trường đại học |
| Trạm biến áp |
| Trạm thu phát sóng |
| Trạm xăng dầu |
| Trạm y tế |
| Cơ quan |
| Trụ sở UBND cấp Huyện |
| Trụ sở UBND cấp Tỉnh |
| Trụ sở UBND cấp Xã |
| Tượng đài |
| Vườn hoa |
| Vườn ươm |
| Đình |
| Đền |
| Đối tượng kinh tế xã hội khác |
Điểm độ cao (85)
| <all other values> |
| Điểm độ cao |
| Điểm độ sâu |
Địa danh, ghi chú (86)
Ghichu_binhdo (87)
Địa giới hành chính cấp tỉnh (88)
Địa giới hành chính cấp huyện (89)
Địa giới hành chính cấp xã (90)
Cầu, cống (91)
Giao thông (92)
| Quốc Lộ |
| Tỉnh Lộ |
| Đường tỉnh |
| Đường liên xã |
| Đường huyện |
| Đường đô thị |
| Đường khác |
Thủy văn dạng nét (93)
Đường bình độ (94)
| Bình độ |
| Bình độ sâu |
Thủy văn dạng vùng (95)
Địa phận cấp xã (96)
Địa phận cấp huyện (97)
| Huyện Côn Đảo |
Độ cao (98)
| Dưới -50.0 |
| -50.0 - -40.0 |
| -40.0 - -30.0 |
| -30.0 - -20.0 |
| -20.0 - -10.0 |
| -10.0 - 0.0 |
| 0.0 - 25.0 |
| 25.0 - 50.0 |
| 50.0 - 100.0 |
| 100.0 - 150.0 |
| 150.0 - 200.0 |
| 200.0 - 250.0 |
| 250.0 - 300.0 |
| 300.0 - 350.0 |
| 350.0 - 400.0 |
| 400.0 - 450.0 |
| 450.0 - 500.0 |
| 500.0 - 550.0 |
| 550.0 - 600.0 |
| 600.0 - 650.0 |
| 650.0 - 700.0 |
| Trên 750.0 |
Các tỉnh tiếp giáp (99)
Công trình (101)
| Đèn biển |
| Vườn quốc gia, khu bảo tồn |
| Sân bay |
| Nhà hàng |
| Bãi chôn lấp rác |
| Bãi thải công nghiệp |
| Bãi tắm |
| Bưu điện |
| Bảo tàng |
| Bể bơi |
| Bệnh viện |
| Chùa |
| Chợ |
| Công viên |
| Cảng |
| Cửa khẩu |
| Di tích lịch sử- văn hóa |
| Kho tàng |
| Khu chế xuất; Khu công nghiệp |
| Khu du lịch |
| Khu khai khoáng |
| Khu lăng mộ |
| Khách sạn |
| Lâm trường |
| Miếu |
| Nghĩa trang |
| Ngân hàng |
| Nhà hát |
| Nhà máy |
| Nhà thờ |
| Nhà văn hóa |
| Nông trường |
| Rạp chiếu phim |
| Rạp xiếc |
| Siêu thị |
| Sân gôn |
| Sân vận động; Trung tâm thể dục thể thao |
| Thư viện |
| Trang trại |
| Trung tâm giáo dục thường xuyên |
| Trung tâm phòng cháy chữa cháy |
| Trung tâm thương mại |
| Trung tâm y tế |
| Trung tâm điều dưỡng |
| Trường cao đẳng |
| Trường dạy nghề - trung cấp |
| Trường mầm non |
| Trường tiểu học |
| Trường trung học cơ sở |
| Trường trung học phổ thông |
| Trường đại học |
| Trạm biến áp |
| Trạm thu phát sóng |
| Trạm xăng dầu |
| Trạm y tế |
| Cơ quan |
| Trụ sở UBND cấp Huyện |
| Trụ sở UBND cấp Tỉnh |
| Trụ sở UBND cấp Xã |
| Tượng đài |
| Vườn hoa |
| Vườn ươm |
| Đình |
| Đền |
| Đối tượng kinh tế xã hội khác |
Điểm độ cao (102)
| <all other values> |
| Điểm độ cao |
| Điểm độ sâu |
Địa danh, ghi chú (103)
Ghichu_binhdo (104)
Địa giới hành chính cấp tỉnh (105)
Địa giới hành chính cấp huyện (106)
Địa giới hành chính cấp xã (107)
Cầu, cống (108)
Giao thông (109)
| Quốc Lộ |
| Đường tỉnh |
| Đường huyện |
| Đường liên xã |
| Đường đô thị |
| Đường khác |
Thủy văn dạng nét (110)
Đường bình độ (111)
| Bình độ |
| Bình độ sâu |
Thủy văn dạng vùng (112)
Địa phận cấp xã (113)
Địa phận cấp huyện (114)
| Huyện Côn Đảo |
Độ cao (115)
| Dưới -50.0 |
| -50.0 - -40.0 |
| -40.0 - -30.0 |
| -30.0 - -20.0 |
| -20.0 - -10.0 |
| -10.0 - 0.0 |
| 0.0 - 25.0 |
| 25.0 - 50.0 |
| 50.0 - 100.0 |
| 100.0 - 150.0 |
| 150.0 - 200.0 |
| 200.0 - 250.0 |
| 250.0 - 300.0 |
| 300.0 - 350.0 |
| 350.0 - 400.0 |
| 400.0 - 450.0 |
| 450.0 - 500.0 |
| 500.0 - 550.0 |
| 550.0 - 600.0 |
| 600.0 - 650.0 |
| 650.0 - 700.0 |
| Trên 750.0 |
Các tỉnh tiếp giáp (116)
Điểm độ cao (118)
Công trình (119)
| Đèn biển |
| Vườn quốc gia, khu bảo tồn |
| Sân bay |
| Nhà hàng |
| Bãi chôn lấp rác |
| Bãi thải công nghiệp |
| Bãi tắm |
| Bưu điện |
| Bảo tàng |
| Bể bơi |
| Bệnh viện |
| Chùa |
| Chợ |
| Công viên |
| Cảng |
| Cửa khẩu |
| Di tích lịch sử- văn hóa |
| Kho tàng |
| Khu chế xuất; Khu công nghiệp |
| Khu du lịch |
| Khu khai khoáng |
| Khu lăng mộ |
| Khách sạn |
| Lâm trường |
| Miếu |
| Nghĩa trang |
| Ngân hàng |
| Nhà hát |
| Nhà máy |
| Nhà thờ |
| Nhà văn hóa |
| Nông trường |
| Rạp chiếu phim |
| Rạp xiếc |
| Siêu thị |
| Sân gôn |
| Sân vận động; Trung tâm thể dục thể thao |
| Thư viện |
| Trang trại |
| Trung tâm giáo dục thường xuyên |
| Trung tâm phòng cháy chữa cháy |
| Trung tâm thương mại |
| Trung tâm y tế |
| Trung tâm điều dưỡng |
| Trường cao đẳng |
| Trường dạy nghề - trung cấp |
| Trường mầm non |
| Trường tiểu học |
| Trường trung học cơ sở |
| Trường trung học phổ thông |
| Trường đại học |
| Trạm biến áp |
| Trạm thu phát sóng |
| Trạm xăng dầu |
| Trạm y tế |
| Cơ quan |
| Trụ sở UBND cấp Huyện |
| Trụ sở UBND cấp Tỉnh |
| Trụ sở UBND cấp Xã |
| Tượng đài |
| Vườn hoa |
| Vườn ươm |
| Đình |
| Đền |
| Đối tượng kinh tế xã hội khác |
Địa danh, ghi chú (120)
Ghichu_binhdo (121)
Địa giới hành chính cấp tỉnh (122)
Địa giới hành chính cấp huyện (123)
Địa giới hành chính cấp xã (124)
Điểm độ cao (125)
| <all other values> |
| Điểm độ cao |
| Điểm độ sâu |
Cầu, cống (126)
Giao thông (127)
| Quốc Lộ |
| Đường tỉnh |
| Đường huyện |
| Đường liên xã |
| Đường đô thị |
| Đường khác |
Đường bình độ (128)
| Bình độ |
| Bình độ sâu |
Thủy văn dạng vùng (129)
Địa phận cấp xã (130)
Địa phận cấp huyện (131)
| Huyện Côn Đảo |
Độ cao (132)
| Dưới -50.0 |
| -50.0 - -40.0 |
| -40.0 - -30.0 |
| -30.0 - -20.0 |
| -20.0 - -10.0 |
| -10.0 - 0.0 |
| 0.0 - 25.0 |
| 25.0 - 50.0 |
| 50.0 - 100.0 |
| 100.0 - 150.0 |
| 150.0 - 200.0 |
| 200.0 - 250.0 |
| 250.0 - 300.0 |
| 300.0 - 350.0 |
| 350.0 - 400.0 |
| 400.0 - 450.0 |
| 450.0 - 500.0 |
| 500.0 - 550.0 |
| 550.0 - 600.0 |
| 600.0 - 650.0 |
| 650.0 - 700.0 |
| Trên 750.0 |
Các tỉnh tiếp giáp (133)
|