SDE.HTSDD_1 (0)
Địa danh, ghi chú (2)
Công trình (3)
| Đèn biển |
| Vườn quốc gia, khu bảo tồn |
| Sân bay |
| Nhà hàng |
| Bãi chôn lấp rác |
| Bãi thải công nghiệp |
| Bãi tắm |
| Bưu điện |
| Bảo tàng |
| Bể bơi |
| Bệnh viện |
| Chùa |
| Chợ |
| Công viên |
| Cảng |
| Cửa khẩu |
| Di tích lịch sử- văn hóa |
| Kho tàng |
| Khu chế xuất; Khu công nghiệp |
| Khu du lịch |
| Khu khai khoáng |
| Khu lăng mộ |
| Khách sạn |
| Lâm trường |
| Miếu |
| Nghĩa trang |
| Ngân hàng |
| Nhà hát |
| Nhà máy |
| Nhà thờ |
| Nhà văn hóa |
| Nông trường |
| Rạp chiếu phim |
| Rạp xiếc |
| Siêu thị |
| Sân gôn |
| Sân vận động; Trung tâm thể dục thể thao |
| Thư viện |
| Trang trại |
| Trung tâm giáo dục thường xuyên |
| Trung tâm phòng cháy chữa cháy |
| Trung tâm thương mại |
| Trung tâm y tế |
| Trung tâm điều dưỡng |
| Trường cao đẳng |
| Trường dạy nghề - trung cấp |
| Trường mầm non |
| Trường tiểu học |
| Trường trung học cơ sở |
| Trường trung học phổ thông |
| Trường đại học |
| Trạm biến áp |
| Trạm thu phát sóng |
| Trạm xăng dầu |
| Trạm y tế |
| Cơ quan |
| Trụ sở UBND cấp Huyện |
| Trụ sở UBND cấp Tỉnh |
| Trụ sở UBND cấp Xã |
| Tượng đài |
| Vườn hoa |
| Vườn ươm |
| Đình |
| Đền |
| Đối tượng kinh tế xã hội khác |
Địa giới hành chính cấp tỉnh (4)
Địa giới hành chính cấp huyện (5)
Giao thông (6)
| Quốc Lộ |
| Đường tỉnh |
Thủy văn dạng nét (7)
Địa phận cấp huyện (8)
| Huyện Côn Đảo |
HTSDD (9)
| Đất bằng chưa sử dụng |
| Đất bằng chưa sử dụng, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất giao thông |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản, đất nông nghiệp khác |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại đô thị |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác kết hợp ở nông thôn |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất an ninh |
| Đất an ninh, đất trồng cây lâu năm |
| Đất an ninh, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng cây lâu năm |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng chưa sử dụng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại đô thị |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại nông thôn |
| Đất trồng cây lâu năm, đất quốc phòng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất giao thông |
| Đất trồng cây lâu năm, đất giao thông, đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản, đất ở tại nông thôn |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn |
| Đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng cây lâu năm, đất cơ sở tín ngưỡng, đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất trồng cây lâu năm, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất quốc phòng |
| Đất quốc phòng, đất trồng cây lâu năm |
| Đất quốc phòng, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất quốc phòng, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất quốc phòng, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất chưa sử dụng |
| Đất công trình bưu chính, viễn thông |
| Đất chợ |
| Đất công trình công cộng khác |
| Đất đồi núi chưa sử dụng |
| Đất danh lam thắng cảnh |
| Đất có di tích lịch sử - văn hóa |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất trồng cây lâu năm |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất nông nghiệp khác, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất ở tại nông thôn |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất giao thông |
| Đất giao thông, đất bằng chưa sử dụng |
| Đất giao thông, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất giao thông, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất giao thông, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất bằng chưa sử dụng, đất trồng cây lâu năm |
| Đất giao thông, đất khu công nghiệp |
| Đất phát triển hạ tầng |
| Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ |
| Đất khu vui chơi, giải trí công cộng |
| Đất xây dựng cơ sở ngoại giao |
| Đất công trình năng lượng |
| Đất bãi thải, xử lý chất thải |
| Đất sinh hoạt cộng đồng |
| Đất sinh hoạt cộng đồng, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất sinh hoạt cộng đồng, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác |
| Đất thủy lợi |
| Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
| Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
| Đất xây dựng cơ sở văn hóa |
| Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội |
| Đất xây dựng cơ sở y tế |
| Đất trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất làm muối |
| Đất trồng lúa |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng lúa |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng lúa |
| Đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất chuyên trồng lúa nước, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất chuyên trồng lúa nước, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất chuyên trồng lúa nước kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất chuyên trồng lúa nước, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại đô thị kết hợp chuyên trồng lúa |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp chuyên trồng lúa |
| Đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất nông nghiệp khác |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất ở tại nông thôn |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất có mặt nước chuyên dùng |
| Đất mặt nước ven biển có mục đích khác |
| Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản |
| Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác |
| Đất nông nghiệp khác |
| Đất nông nghiệp khác, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất nông nghiệp khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất nông nghiệp khác, đất ở tại đô thị |
| Đất nông nghiệp khác, đất ở tại nông thôn |
| Đất nông nghiệp khác, đất ở tại nông thôn, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất trồng cây lâu năm |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất giao thông |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất phi nông nghiệp khác |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối, đất giao thông |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản |
| Đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất trồng cây lâu năm |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất ở tại đô thị kết hợp nuôi trồng thủy sản |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất ở tại nông thôn |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất có rừng phòng hộ là rừng trồng |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất phi nông nghiệp khác |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất ở tại đô thị |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây hàng năm và cây lâu năm |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây lâu năm và cây hàng năm |
| Đất ở tại đô thị, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại đô thị, đất làm muối |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng lúa |
| Đất ở tại đô thị kết hợp chuyên trồng lúa |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng nông nghiệp khác |
| Đất ở tại đô thị kết hợp nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng rừng đặc dụng |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng phòng hộ |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng sản xuất |
| Đất ở tại đô thị, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất ở tại đô thị, đất thương mại, dịch vụ, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây hàng năm và cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, Đất làm muối |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất chuyên trồng lúa nước, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất ở tại nông thôn, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất ở tại nông thôn, đất công trình năng lượng |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất làm muối |
| Đất ở tại nông thôn, đất làm muối, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa |
| Đất ở tại nông thôn, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất ở tại nông thôn, đất chuyên trồng lúa nước, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất nông nghiệp khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất rừng đặc dụng |
| Đất ở tại nông thôn, đất rừng phòng hộ |
| Đất ở tại nông thôn, đất rừng sản xuất |
| Đất ở tại nông thôn, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất ở tại nông thôn, đất thương mại, dịch vụ, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất thương mại, dịch vụ, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất phi nông nghiệp khác |
| Đất rừng đặc dụng |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng rừng đặc dụng |
| Đất rừng đặc dụng, đất ở tại nông thôn |
| Đất có rừng đặc dụng là rừng tự nhiên |
| Đất rừng phòng hộ |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng phòng hộ |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp rừng phòng hộ |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng tự nhiên |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng tự nhiên, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng trồng |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng trồng, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên |
| Đất có rừng sản xuất là rừng trồng |
| Đất rừng sản xuất |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng rừng sản xuất |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng rừng sản xuất |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất trồng cây lâu năm |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất giao thông |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất khu công nghiệp |
| Đất cụm công nghiệp |
| Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản |
| Đất khu chế xuất |
| Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm |
| Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối, đất giao thông |
| Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất cơ sở tín ngưỡng |
| Đất cơ sở tín ngưỡng, đất giao thông |
| Đất cơ sở tín ngưỡng, đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
| Đất cơ sở tín ngưỡng, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất thương mại, dịch vụ |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất nông nghiệp khác |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất ở tại đô thị |
| Đất cơ sở tôn giáo |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất bằng chưa sử dụng |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất trồng cây lâu năm |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất giao thông |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất giao thông, đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất trồng cây lâu năm |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất giao thông |
Thủy văn dạng vùng (10)
BIEN (11)
Các tỉnh tiếp giáp (12)
Địa danh, ghi chú (14)
Công trình (15)
| Đèn biển |
| Vườn quốc gia, khu bảo tồn |
| Sân bay |
| Nhà hàng |
| Bãi chôn lấp rác |
| Bãi thải công nghiệp |
| Bãi tắm |
| Bưu điện |
| Bảo tàng |
| Bể bơi |
| Bệnh viện |
| Chùa |
| Chợ |
| Công viên |
| Cảng |
| Cửa khẩu |
| Di tích lịch sử- văn hóa |
| Kho tàng |
| Khu chế xuất; Khu công nghiệp |
| Khu du lịch |
| Khu khai khoáng |
| Khu lăng mộ |
| Khách sạn |
| Lâm trường |
| Miếu |
| Nghĩa trang |
| Ngân hàng |
| Nhà hát |
| Nhà máy |
| Nhà thờ |
| Nhà văn hóa |
| Nông trường |
| Rạp chiếu phim |
| Rạp xiếc |
| Siêu thị |
| Sân gôn |
| Sân vận động; Trung tâm thể dục thể thao |
| Thư viện |
| Trang trại |
| Trung tâm giáo dục thường xuyên |
| Trung tâm phòng cháy chữa cháy |
| Trung tâm thương mại |
| Trung tâm y tế |
| Trung tâm điều dưỡng |
| Trường cao đẳng |
| Trường dạy nghề - trung cấp |
| Trường mầm non |
| Trường tiểu học |
| Trường trung học cơ sở |
| Trường trung học phổ thông |
| Trường đại học |
| Trạm biến áp |
| Trạm thu phát sóng |
| Trạm xăng dầu |
| Trạm y tế |
| Cơ quan |
| Trụ sở UBND cấp Huyện |
| Trụ sở UBND cấp Tỉnh |
| Trụ sở UBND cấp Xã |
| Tượng đài |
| Vườn hoa |
| Vườn ươm |
| Đình |
| Đền |
| Đối tượng kinh tế xã hội khác |
Địa giới hành chính cấp tỉnh (16)
Địa giới hành chính cấp huyện (17)
Địa giới hành chính cấp xã (18)
Đường điện (19)
| Hạ thế |
| Cao thế |
Đường ống dẫn khí (20)
Cầu, cống (21)
Giao thông (22)
| Quốc Lộ |
| Đường tỉnh |
| Đường huyện |
| Đường liên xã |
| Đường đô thị |
| Đường khác |
Thủy văn dạng nét (23)
Địa phận cấp xã (24)
Địa phận cấp huyện (25)
| Huyện Côn Đảo |
HTSDD (26)
| Đất bằng chưa sử dụng |
| Đất bằng chưa sử dụng, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất giao thông |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản, đất nông nghiệp khác |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại đô thị |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác kết hợp ở nông thôn |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất an ninh |
| Đất an ninh, đất trồng cây lâu năm |
| Đất an ninh, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng cây lâu năm |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng chưa sử dụng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại đô thị |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại nông thôn |
| Đất trồng cây lâu năm, đất quốc phòng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất giao thông |
| Đất trồng cây lâu năm, đất giao thông, đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản, đất ở tại nông thôn |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn |
| Đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng cây lâu năm, đất cơ sở tín ngưỡng, đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất trồng cây lâu năm, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất quốc phòng |
| Đất quốc phòng, đất trồng cây lâu năm |
| Đất quốc phòng, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất quốc phòng, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất quốc phòng, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất chưa sử dụng |
| Đất công trình bưu chính, viễn thông |
| Đất chợ |
| Đất công trình công cộng khác |
| Đất đồi núi chưa sử dụng |
| Đất danh lam thắng cảnh |
| Đất có di tích lịch sử - văn hóa |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất trồng cây lâu năm |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất nông nghiệp khác, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất ở tại nông thôn |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất giao thông |
| Đất giao thông, đất bằng chưa sử dụng |
| Đất giao thông, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất giao thông, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất giao thông, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất bằng chưa sử dụng, đất trồng cây lâu năm |
| Đất giao thông, đất khu công nghiệp |
| Đất phát triển hạ tầng |
| Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ |
| Đất khu vui chơi, giải trí công cộng |
| Đất xây dựng cơ sở ngoại giao |
| Đất công trình năng lượng |
| Đất bãi thải, xử lý chất thải |
| Đất sinh hoạt cộng đồng |
| Đất sinh hoạt cộng đồng, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất sinh hoạt cộng đồng, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác |
| Đất thủy lợi |
| Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
| Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
| Đất xây dựng cơ sở văn hóa |
| Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội |
| Đất xây dựng cơ sở y tế |
| Đất trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất làm muối |
| Đất trồng lúa |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng lúa |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng lúa |
| Đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất chuyên trồng lúa nước, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất chuyên trồng lúa nước, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất chuyên trồng lúa nước kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất chuyên trồng lúa nước, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại đô thị kết hợp chuyên trồng lúa |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp chuyên trồng lúa |
| Đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất nông nghiệp khác |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất ở tại nông thôn |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất có mặt nước chuyên dùng |
| Đất mặt nước ven biển có mục đích khác |
| Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản |
| Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác |
| Đất nông nghiệp khác |
| Đất nông nghiệp khác, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất nông nghiệp khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất nông nghiệp khác, đất ở tại đô thị |
| Đất nông nghiệp khác, đất ở tại nông thôn |
| Đất nông nghiệp khác, đất ở tại nông thôn, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất trồng cây lâu năm |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất giao thông |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất phi nông nghiệp khác |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối, đất giao thông |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản |
| Đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất trồng cây lâu năm |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất ở tại đô thị kết hợp nuôi trồng thủy sản |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất ở tại nông thôn |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất có rừng phòng hộ là rừng trồng |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất phi nông nghiệp khác |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất ở tại đô thị |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây hàng năm và cây lâu năm |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây lâu năm và cây hàng năm |
| Đất ở tại đô thị, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại đô thị, đất làm muối |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng lúa |
| Đất ở tại đô thị kết hợp chuyên trồng lúa |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng nông nghiệp khác |
| Đất ở tại đô thị kết hợp nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng rừng đặc dụng |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng phòng hộ |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng sản xuất |
| Đất ở tại đô thị, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất ở tại đô thị, đất thương mại, dịch vụ, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây hàng năm và cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, Đất làm muối |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất chuyên trồng lúa nước, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất ở tại nông thôn, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất ở tại nông thôn, đất công trình năng lượng |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất làm muối |
| Đất ở tại nông thôn, đất làm muối, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa |
| Đất ở tại nông thôn, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất ở tại nông thôn, đất chuyên trồng lúa nước, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất nông nghiệp khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất rừng đặc dụng |
| Đất ở tại nông thôn, đất rừng phòng hộ |
| Đất ở tại nông thôn, đất rừng sản xuất |
| Đất ở tại nông thôn, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất ở tại nông thôn, đất thương mại, dịch vụ, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất thương mại, dịch vụ, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất phi nông nghiệp khác |
| Đất rừng đặc dụng |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng rừng đặc dụng |
| Đất rừng đặc dụng, đất ở tại nông thôn |
| Đất có rừng đặc dụng là rừng tự nhiên |
| Đất rừng phòng hộ |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng phòng hộ |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp rừng phòng hộ |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng tự nhiên |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng tự nhiên, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng trồng |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng trồng, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên |
| Đất có rừng sản xuất là rừng trồng |
| Đất rừng sản xuất |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng rừng sản xuất |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng rừng sản xuất |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất trồng cây lâu năm |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất giao thông |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất khu công nghiệp |
| Đất cụm công nghiệp |
| Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản |
| Đất khu chế xuất |
| Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm |
| Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối, đất giao thông |
| Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất cơ sở tín ngưỡng |
| Đất cơ sở tín ngưỡng, đất giao thông |
| Đất cơ sở tín ngưỡng, đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
| Đất cơ sở tín ngưỡng, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất thương mại, dịch vụ |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất nông nghiệp khác |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất ở tại đô thị |
| Đất cơ sở tôn giáo |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất bằng chưa sử dụng |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất trồng cây lâu năm |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất giao thông |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất giao thông, đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất trồng cây lâu năm |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất giao thông |
Thủy văn dạng vùng (27)
BIEN (28)
Các tỉnh tiếp giáp (29)
Địa danh, ghi chú (31)
Công trình (32)
| Đèn biển |
| Vườn quốc gia, khu bảo tồn |
| Sân bay |
| Nhà hàng |
| Bãi chôn lấp rác |
| Bãi thải công nghiệp |
| Bãi tắm |
| Bưu điện |
| Bảo tàng |
| Bể bơi |
| Bệnh viện |
| Chùa |
| Chợ |
| Công viên |
| Cảng |
| Cửa khẩu |
| Di tích lịch sử- văn hóa |
| Kho tàng |
| Khu chế xuất; Khu công nghiệp |
| Khu du lịch |
| Khu khai khoáng |
| Khu lăng mộ |
| Khách sạn |
| Lâm trường |
| Miếu |
| Nghĩa trang |
| Ngân hàng |
| Nhà hát |
| Nhà máy |
| Nhà thờ |
| Nhà văn hóa |
| Nông trường |
| Rạp chiếu phim |
| Rạp xiếc |
| Siêu thị |
| Sân gôn |
| Sân vận động; Trung tâm thể dục thể thao |
| Thư viện |
| Trang trại |
| Trung tâm giáo dục thường xuyên |
| Trung tâm phòng cháy chữa cháy |
| Trung tâm thương mại |
| Trung tâm y tế |
| Trung tâm điều dưỡng |
| Trường cao đẳng |
| Trường dạy nghề - trung cấp |
| Trường mầm non |
| Trường tiểu học |
| Trường trung học cơ sở |
| Trường trung học phổ thông |
| Trường đại học |
| Trạm biến áp |
| Trạm thu phát sóng |
| Trạm xăng dầu |
| Trạm y tế |
| Cơ quan |
| Trụ sở UBND cấp Huyện |
| Trụ sở UBND cấp Tỉnh |
| Trụ sở UBND cấp Xã |
| Tượng đài |
| Vườn hoa |
| Vườn ươm |
| Đình |
| Đền |
| Đối tượng kinh tế xã hội khác |
Địa giới hành chính cấp tỉnh (33)
Địa giới hành chính cấp huyện (34)
Đơn vị hành chính cấp xã (35)
Đường điện (36)
| Hạ thế |
| Cao thế |
Đường ống dẫn khí (37)
Cầu, cống (38)
Giao thông (39)
| Quốc Lộ |
| Đường tỉnh |
| Đường huyện |
| Đường Liên xã |
| Đường Đô thị |
| Đường khác |
Thủy văn dạng nét (40)
Địa phận cấp xã (41)
Địa phận cấp huyện (42)
| Huyện Côn Đảo |
HTSDD (43)
| Đất bằng chưa sử dụng |
| Đất bằng chưa sử dụng, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất giao thông |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản, đất nông nghiệp khác |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại đô thị |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác kết hợp ở nông thôn |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất an ninh |
| Đất an ninh, đất trồng cây lâu năm |
| Đất an ninh, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng cây lâu năm |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng chưa sử dụng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại đô thị |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại nông thôn |
| Đất trồng cây lâu năm, đất quốc phòng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất giao thông |
| Đất trồng cây lâu năm, đất giao thông, đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản, đất ở tại nông thôn |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn |
| Đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng cây lâu năm, đất cơ sở tín ngưỡng, đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất trồng cây lâu năm, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất quốc phòng |
| Đất quốc phòng, đất trồng cây lâu năm |
| Đất quốc phòng, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất quốc phòng, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất quốc phòng, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất chưa sử dụng |
| Đất công trình bưu chính, viễn thông |
| Đất chợ |
| Đất công trình công cộng khác |
| Đất đồi núi chưa sử dụng |
| Đất danh lam thắng cảnh |
| Đất có di tích lịch sử - văn hóa |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất trồng cây lâu năm |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất nông nghiệp khác, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất ở tại nông thôn |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất giao thông |
| Đất giao thông, đất bằng chưa sử dụng |
| Đất giao thông, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất giao thông, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất giao thông, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất bằng chưa sử dụng, đất trồng cây lâu năm |
| Đất giao thông, đất khu công nghiệp |
| Đất phát triển hạ tầng |
| Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ |
| Đất khu vui chơi, giải trí công cộng |
| Đất xây dựng cơ sở ngoại giao |
| Đất công trình năng lượng |
| Đất bãi thải, xử lý chất thải |
| Đất sinh hoạt cộng đồng |
| Đất sinh hoạt cộng đồng, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất sinh hoạt cộng đồng, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác |
| Đất thủy lợi |
| Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
| Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
| Đất xây dựng cơ sở văn hóa |
| Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội |
| Đất xây dựng cơ sở y tế |
| Đất trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất làm muối |
| Đất trồng lúa |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng lúa |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng lúa |
| Đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất chuyên trồng lúa nước, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất chuyên trồng lúa nước, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất chuyên trồng lúa nước kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất chuyên trồng lúa nước, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại đô thị kết hợp chuyên trồng lúa |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp chuyên trồng lúa |
| Đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất nông nghiệp khác |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất ở tại nông thôn |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất có mặt nước chuyên dùng |
| Đất mặt nước ven biển có mục đích khác |
| Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản |
| Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác |
| Đất nông nghiệp khác |
| Đất nông nghiệp khác, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất nông nghiệp khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất nông nghiệp khác, đất ở tại đô thị |
| Đất nông nghiệp khác, đất ở tại nông thôn |
| Đất nông nghiệp khác, đất ở tại nông thôn, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất trồng cây lâu năm |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất giao thông |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất phi nông nghiệp khác |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối, đất giao thông |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản |
| Đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất trồng cây lâu năm |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất ở tại đô thị kết hợp nuôi trồng thủy sản |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất ở tại nông thôn |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất có rừng phòng hộ là rừng trồng |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất phi nông nghiệp khác |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất ở tại đô thị |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây hàng năm và cây lâu năm |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây lâu năm và cây hàng năm |
| Đất ở tại đô thị, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại đô thị, đất làm muối |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng lúa |
| Đất ở tại đô thị kết hợp chuyên trồng lúa |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng nông nghiệp khác |
| Đất ở tại đô thị kết hợp nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng rừng đặc dụng |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng phòng hộ |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng sản xuất |
| Đất ở tại đô thị, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất ở tại đô thị, đất thương mại, dịch vụ, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây hàng năm và cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, Đất làm muối |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất chuyên trồng lúa nước, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất ở tại nông thôn, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất ở tại nông thôn, đất công trình năng lượng |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất làm muối |
| Đất ở tại nông thôn, đất làm muối, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa |
| Đất ở tại nông thôn, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất ở tại nông thôn, đất chuyên trồng lúa nước, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất nông nghiệp khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất rừng đặc dụng |
| Đất ở tại nông thôn, đất rừng phòng hộ |
| Đất ở tại nông thôn, đất rừng sản xuất |
| Đất ở tại nông thôn, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất ở tại nông thôn, đất thương mại, dịch vụ, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất thương mại, dịch vụ, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất phi nông nghiệp khác |
| Đất rừng đặc dụng |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng rừng đặc dụng |
| Đất rừng đặc dụng, đất ở tại nông thôn |
| Đất có rừng đặc dụng là rừng tự nhiên |
| Đất rừng phòng hộ |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng phòng hộ |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp rừng phòng hộ |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng tự nhiên |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng tự nhiên, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng trồng |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng trồng, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên |
| Đất có rừng sản xuất là rừng trồng |
| Đất rừng sản xuất |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng rừng sản xuất |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng rừng sản xuất |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất trồng cây lâu năm |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất giao thông |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất khu công nghiệp |
| Đất cụm công nghiệp |
| Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản |
| Đất khu chế xuất |
| Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm |
| Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối, đất giao thông |
| Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất cơ sở tín ngưỡng |
| Đất cơ sở tín ngưỡng, đất giao thông |
| Đất cơ sở tín ngưỡng, đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
| Đất cơ sở tín ngưỡng, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất thương mại, dịch vụ |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất nông nghiệp khác |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất ở tại đô thị |
| Đất cơ sở tôn giáo |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất bằng chưa sử dụng |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất trồng cây lâu năm |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất giao thông |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất giao thông, đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất trồng cây lâu năm |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất giao thông |
BIEN (44)
Thủy văn dạng vùng (45)
Địa danh, ghi chú (47)
Công trình (48)
| Đèn biển |
| Vườn quốc gia, khu bảo tồn |
| Sân bay |
| Nhà hàng |
| Bãi chôn lấp rác |
| Bãi thải công nghiệp |
| Bãi tắm |
| Bưu điện |
| Bảo tàng |
| Bể bơi |
| Bệnh viện |
| Chùa |
| Chợ |
| Công viên |
| Cảng |
| Cửa khẩu |
| Di tích lịch sử- văn hóa |
| Kho tàng |
| Khu chế xuất; Khu công nghiệp |
| Khu du lịch |
| Khu khai khoáng |
| Khu lăng mộ |
| Khách sạn |
| Lâm trường |
| Miếu |
| Nghĩa trang |
| Ngân hàng |
| Nhà hát |
| Nhà máy |
| Nhà thờ |
| Nhà văn hóa |
| Nông trường |
| Rạp chiếu phim |
| Rạp xiếc |
| Siêu thị |
| Sân gôn |
| Sân vận động; Trung tâm thể dục thể thao |
| Thư viện |
| Trang trại |
| Trung tâm giáo dục thường xuyên |
| Trung tâm phòng cháy chữa cháy |
| Trung tâm thương mại |
| Trung tâm y tế |
| Trung tâm điều dưỡng |
| Trường cao đẳng |
| Trường dạy nghề - trung cấp |
| Trường mầm non |
| Trường tiểu học |
| Trường trung học cơ sở |
| Trường trung học phổ thông |
| Trường đại học |
| Trạm biến áp |
| Trạm thu phát sóng |
| Trạm xăng dầu |
| Trạm y tế |
| Cơ quan |
| Trụ sở UBND cấp Huyện |
| Trụ sở UBND cấp Tỉnh |
| Trụ sở UBND cấp Xã |
| Tượng đài |
| Vườn hoa |
| Vườn ươm |
| Đình |
| Đền |
| Đối tượng kinh tế xã hội khác |
Địa giới hành chính cấp tỉnh (49)
Địa giới hành chính cấp huyện (50)
Địa giới hành chính cấp xã (51)
Đường điện (52)
| Hạ thế |
| Cao thế |
Đường ống dẫn khí (53)
Cầu, cống (54)
Giao thông (55)
| Quốc Lộ |
| Đường tỉnh |
| Đường huyện |
| Đường liên xã |
| Đường đô thị |
Thủy văn dạng nét (56)
Địa phận cấp xã (57)
Địa phận cấp huyện (58)
| Huyện Côn Đảo |
HTSDD (59)
| Đất bằng chưa sử dụng |
| Đất bằng chưa sử dụng, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất giao thông |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản, đất nông nghiệp khác |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại đô thị |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác kết hợp ở nông thôn |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất an ninh |
| Đất an ninh, đất trồng cây lâu năm |
| Đất an ninh, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng cây lâu năm |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng chưa sử dụng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại đô thị |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại nông thôn |
| Đất trồng cây lâu năm, đất quốc phòng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất giao thông |
| Đất trồng cây lâu năm, đất giao thông, đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản, đất ở tại nông thôn |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn |
| Đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng cây lâu năm, đất cơ sở tín ngưỡng, đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất trồng cây lâu năm, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất quốc phòng |
| Đất quốc phòng, đất trồng cây lâu năm |
| Đất quốc phòng, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất quốc phòng, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất quốc phòng, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất chưa sử dụng |
| Đất công trình bưu chính, viễn thông |
| Đất chợ |
| Đất công trình công cộng khác |
| Đất đồi núi chưa sử dụng |
| Đất danh lam thắng cảnh |
| Đất có di tích lịch sử - văn hóa |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất trồng cây lâu năm |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất nông nghiệp khác, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất ở tại nông thôn |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất giao thông |
| Đất giao thông, đất bằng chưa sử dụng |
| Đất giao thông, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất giao thông, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất giao thông, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất bằng chưa sử dụng, đất trồng cây lâu năm |
| Đất giao thông, đất khu công nghiệp |
| Đất phát triển hạ tầng |
| Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ |
| Đất khu vui chơi, giải trí công cộng |
| Đất xây dựng cơ sở ngoại giao |
| Đất công trình năng lượng |
| Đất bãi thải, xử lý chất thải |
| Đất sinh hoạt cộng đồng |
| Đất sinh hoạt cộng đồng, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất sinh hoạt cộng đồng, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác |
| Đất thủy lợi |
| Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
| Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
| Đất xây dựng cơ sở văn hóa |
| Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội |
| Đất xây dựng cơ sở y tế |
| Đất trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất làm muối |
| Đất trồng lúa |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng lúa |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng lúa |
| Đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất chuyên trồng lúa nước, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất chuyên trồng lúa nước, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất chuyên trồng lúa nước kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất chuyên trồng lúa nước, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại đô thị kết hợp chuyên trồng lúa |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp chuyên trồng lúa |
| Đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất nông nghiệp khác |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất ở tại nông thôn |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất có mặt nước chuyên dùng |
| Đất mặt nước ven biển có mục đích khác |
| Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản |
| Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác |
| Đất nông nghiệp khác |
| Đất nông nghiệp khác, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất nông nghiệp khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất nông nghiệp khác, đất ở tại đô thị |
| Đất nông nghiệp khác, đất ở tại nông thôn |
| Đất nông nghiệp khác, đất ở tại nông thôn, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất trồng cây lâu năm |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất giao thông |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất phi nông nghiệp khác |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối, đất giao thông |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản |
| Đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất trồng cây lâu năm |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất ở tại đô thị kết hợp nuôi trồng thủy sản |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất ở tại nông thôn |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất có rừng phòng hộ là rừng trồng |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất phi nông nghiệp khác |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất ở tại đô thị |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây hàng năm và cây lâu năm |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây lâu năm và cây hàng năm |
| Đất ở tại đô thị, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại đô thị, đất làm muối |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng lúa |
| Đất ở tại đô thị kết hợp chuyên trồng lúa |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng nông nghiệp khác |
| Đất ở tại đô thị kết hợp nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng rừng đặc dụng |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng phòng hộ |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng sản xuất |
| Đất ở tại đô thị, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất ở tại đô thị, đất thương mại, dịch vụ, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây hàng năm và cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, Đất làm muối |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất chuyên trồng lúa nước, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất ở tại nông thôn, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất ở tại nông thôn, đất công trình năng lượng |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất làm muối |
| Đất ở tại nông thôn, đất làm muối, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa |
| Đất ở tại nông thôn, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất ở tại nông thôn, đất chuyên trồng lúa nước, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất nông nghiệp khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất rừng đặc dụng |
| Đất ở tại nông thôn, đất rừng phòng hộ |
| Đất ở tại nông thôn, đất rừng sản xuất |
| Đất ở tại nông thôn, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất ở tại nông thôn, đất thương mại, dịch vụ, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất thương mại, dịch vụ, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất phi nông nghiệp khác |
| Đất rừng đặc dụng |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng rừng đặc dụng |
| Đất rừng đặc dụng, đất ở tại nông thôn |
| Đất có rừng đặc dụng là rừng tự nhiên |
| Đất rừng phòng hộ |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng phòng hộ |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp rừng phòng hộ |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng tự nhiên |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng tự nhiên, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng trồng |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng trồng, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên |
| Đất có rừng sản xuất là rừng trồng |
| Đất rừng sản xuất |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng rừng sản xuất |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng rừng sản xuất |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất trồng cây lâu năm |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất giao thông |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất khu công nghiệp |
| Đất cụm công nghiệp |
| Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản |
| Đất khu chế xuất |
| Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm |
| Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối, đất giao thông |
| Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất cơ sở tín ngưỡng |
| Đất cơ sở tín ngưỡng, đất giao thông |
| Đất cơ sở tín ngưỡng, đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
| Đất cơ sở tín ngưỡng, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất thương mại, dịch vụ |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất nông nghiệp khác |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất ở tại đô thị |
| Đất cơ sở tôn giáo |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất bằng chưa sử dụng |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất trồng cây lâu năm |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất giao thông |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất giao thông, đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất trồng cây lâu năm |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất giao thông |
Thủy văn dạng vùng (60)
BIEN (61)
Địa danh, ghi chú (63)
Công trình (64)
| Đèn biển |
| Vườn quốc gia, khu bảo tồn |
| Sân bay |
| Nhà hàng |
| Bãi chôn lấp rác |
| Bãi thải công nghiệp |
| Bãi tắm |
| Bưu điện |
| Bảo tàng |
| Bể bơi |
| Bệnh viện |
| Chùa |
| Chợ |
| Công viên |
| Cảng |
| Cửa khẩu |
| Di tích lịch sử- văn hóa |
| Kho tàng |
| Khu chế xuất; Khu công nghiệp |
| Khu du lịch |
| Khu khai khoáng |
| Khu lăng mộ |
| Khách sạn |
| Lâm trường |
| Miếu |
| Nghĩa trang |
| Ngân hàng |
| Nhà hát |
| Nhà máy |
| Nhà thờ |
| Nhà văn hóa |
| Nông trường |
| Rạp chiếu phim |
| Rạp xiếc |
| Siêu thị |
| Sân gôn |
| Sân vận động; Trung tâm thể dục thể thao |
| Thư viện |
| Trang trại |
| Trung tâm giáo dục thường xuyên |
| Trung tâm phòng cháy chữa cháy |
| Trung tâm thương mại |
| Trung tâm y tế |
| Trung tâm điều dưỡng |
| Trường cao đẳng |
| Trường dạy nghề - trung cấp |
| Trường mầm non |
| Trường tiểu học |
| Trường trung học cơ sở |
| Trường trung học phổ thông |
| Trường đại học |
| Trạm biến áp |
| Trạm thu phát sóng |
| Trạm xăng dầu |
| Trạm y tế |
| Cơ quan |
| Trụ sở UBND cấp Huyện |
| Trụ sở UBND cấp Tỉnh |
| Trụ sở UBND cấp Xã |
| Tượng đài |
| Vườn hoa |
| Vườn ươm |
| Đình |
| Đền |
| Đối tượng kinh tế xã hội khác |
Địa giới hành chính cấp tỉnh (65)
Địa giới hành chính cấp huyện (66)
Địa giới hành chính cấp xã (67)
Đường điện (68)
| Hạ thế |
| Cao thế |
Đường ống dẫn khí (69)
Cầu, cống (70)
Giao thông (71)
| Quốc Lộ |
| Đường tỉnh |
| Đường huyện |
| Đường liên xã |
| Đường đô thị |
| Đường khác |
Thủy văn dạng nét (72)
Địa phận cấp xã (73)
Địa phận cấp huyện (74)
| Huyện Côn Đảo |
HTSDD (75)
| Đất bằng chưa sử dụng |
| Đất bằng chưa sử dụng, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất giao thông |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản, đất nông nghiệp khác |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại đô thị |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác kết hợp ở nông thôn |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất an ninh |
| Đất an ninh, đất trồng cây lâu năm |
| Đất an ninh, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng cây lâu năm |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng chưa sử dụng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại đô thị |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại nông thôn |
| Đất trồng cây lâu năm, đất quốc phòng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất giao thông |
| Đất trồng cây lâu năm, đất giao thông, đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản, đất ở tại nông thôn |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn |
| Đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng cây lâu năm, đất cơ sở tín ngưỡng, đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất trồng cây lâu năm, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất quốc phòng |
| Đất quốc phòng, đất trồng cây lâu năm |
| Đất quốc phòng, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất quốc phòng, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất quốc phòng, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất chưa sử dụng |
| Đất công trình bưu chính, viễn thông |
| Đất chợ |
| Đất công trình công cộng khác |
| Đất đồi núi chưa sử dụng |
| Đất danh lam thắng cảnh |
| Đất có di tích lịch sử - văn hóa |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất trồng cây lâu năm |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất nông nghiệp khác, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất ở tại nông thôn |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất giao thông |
| Đất giao thông, đất bằng chưa sử dụng |
| Đất giao thông, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất giao thông, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất giao thông, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất bằng chưa sử dụng, đất trồng cây lâu năm |
| Đất giao thông, đất khu công nghiệp |
| Đất phát triển hạ tầng |
| Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ |
| Đất khu vui chơi, giải trí công cộng |
| Đất xây dựng cơ sở ngoại giao |
| Đất công trình năng lượng |
| Đất bãi thải, xử lý chất thải |
| Đất sinh hoạt cộng đồng |
| Đất sinh hoạt cộng đồng, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất sinh hoạt cộng đồng, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác |
| Đất thủy lợi |
| Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
| Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
| Đất xây dựng cơ sở văn hóa |
| Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội |
| Đất xây dựng cơ sở y tế |
| Đất trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất làm muối |
| Đất trồng lúa |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng lúa |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng lúa |
| Đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất chuyên trồng lúa nước, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất chuyên trồng lúa nước, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất chuyên trồng lúa nước kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất chuyên trồng lúa nước, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại đô thị kết hợp chuyên trồng lúa |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp chuyên trồng lúa |
| Đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất nông nghiệp khác |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất ở tại nông thôn |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất có mặt nước chuyên dùng |
| Đất mặt nước ven biển có mục đích khác |
| Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản |
| Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác |
| Đất nông nghiệp khác |
| Đất nông nghiệp khác, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất nông nghiệp khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất nông nghiệp khác, đất ở tại đô thị |
| Đất nông nghiệp khác, đất ở tại nông thôn |
| Đất nông nghiệp khác, đất ở tại nông thôn, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất trồng cây lâu năm |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất giao thông |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất phi nông nghiệp khác |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối, đất giao thông |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản |
| Đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất trồng cây lâu năm |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất ở tại đô thị kết hợp nuôi trồng thủy sản |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất ở tại nông thôn |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất có rừng phòng hộ là rừng trồng |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất phi nông nghiệp khác |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất ở tại đô thị |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây hàng năm và cây lâu năm |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây lâu năm và cây hàng năm |
| Đất ở tại đô thị, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại đô thị, đất làm muối |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng lúa |
| Đất ở tại đô thị kết hợp chuyên trồng lúa |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng nông nghiệp khác |
| Đất ở tại đô thị kết hợp nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng rừng đặc dụng |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng phòng hộ |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng sản xuất |
| Đất ở tại đô thị, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất ở tại đô thị, đất thương mại, dịch vụ, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây hàng năm và cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, Đất làm muối |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất chuyên trồng lúa nước, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất ở tại nông thôn, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất ở tại nông thôn, đất công trình năng lượng |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất làm muối |
| Đất ở tại nông thôn, đất làm muối, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa |
| Đất ở tại nông thôn, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất ở tại nông thôn, đất chuyên trồng lúa nước, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất nông nghiệp khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất rừng đặc dụng |
| Đất ở tại nông thôn, đất rừng phòng hộ |
| Đất ở tại nông thôn, đất rừng sản xuất |
| Đất ở tại nông thôn, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất ở tại nông thôn, đất thương mại, dịch vụ, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất thương mại, dịch vụ, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất phi nông nghiệp khác |
| Đất rừng đặc dụng |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng rừng đặc dụng |
| Đất rừng đặc dụng, đất ở tại nông thôn |
| Đất có rừng đặc dụng là rừng tự nhiên |
| Đất rừng phòng hộ |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng phòng hộ |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp rừng phòng hộ |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng tự nhiên |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng tự nhiên, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng trồng |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng trồng, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên |
| Đất có rừng sản xuất là rừng trồng |
| Đất rừng sản xuất |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng rừng sản xuất |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng rừng sản xuất |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất trồng cây lâu năm |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất giao thông |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất khu công nghiệp |
| Đất cụm công nghiệp |
| Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản |
| Đất khu chế xuất |
| Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm |
| Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối, đất giao thông |
| Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất cơ sở tín ngưỡng |
| Đất cơ sở tín ngưỡng, đất giao thông |
| Đất cơ sở tín ngưỡng, đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
| Đất cơ sở tín ngưỡng, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất thương mại, dịch vụ |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất nông nghiệp khác |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất ở tại đô thị |
| Đất cơ sở tôn giáo |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất bằng chưa sử dụng |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất trồng cây lâu năm |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất giao thông |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất giao thông, đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất trồng cây lâu năm |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất giao thông |
Thủy văn dạng vùng (76)
BIEN (77)
Địa danh, ghi chú (79)
Công trình (80)
| Đèn biển |
| Vườn quốc gia, khu bảo tồn |
| Sân bay |
| Nhà hàng |
| Bãi chôn lấp rác |
| Bãi thải công nghiệp |
| Bãi tắm |
| Bưu điện |
| Bảo tàng |
| Bể bơi |
| Bệnh viện |
| Chùa |
| Chợ |
| Công viên |
| Cảng |
| Cửa khẩu |
| Di tích lịch sử- văn hóa |
| Kho tàng |
| Khu chế xuất; Khu công nghiệp |
| Khu du lịch |
| Khu khai khoáng |
| Khu lăng mộ |
| Khách sạn |
| Lâm trường |
| Miếu |
| Nghĩa trang |
| Ngân hàng |
| Nhà hát |
| Nhà máy |
| Nhà thờ |
| Nhà văn hóa |
| Nông trường |
| Rạp chiếu phim |
| Rạp xiếc |
| Siêu thị |
| Sân gôn |
| Sân vận động; Trung tâm thể dục thể thao |
| Thư viện |
| Trang trại |
| Trung tâm giáo dục thường xuyên |
| Trung tâm phòng cháy chữa cháy |
| Trung tâm thương mại |
| Trung tâm y tế |
| Trung tâm điều dưỡng |
| Trường cao đẳng |
| Trường dạy nghề - trung cấp |
| Trường mầm non |
| Trường tiểu học |
| Trường trung học cơ sở |
| Trường trung học phổ thông |
| Trường đại học |
| Trạm biến áp |
| Trạm thu phát sóng |
| Trạm xăng dầu |
| Trạm y tế |
| Cơ quan |
| Trụ sở UBND cấp Huyện |
| Trụ sở UBND cấp Tỉnh |
| Trụ sở UBND cấp Xã |
| Tượng đài |
| Vườn hoa |
| Vườn ươm |
| Đình |
| Đền |
| Đối tượng kinh tế xã hội khác |
Địa giới hành chính cấp tỉnh (81)
Địa giới hành chính cấp huyện (82)
Địa giới hành chính cấp xã (83)
Đường điện (84)
| Hạ thế |
| Cao thế |
Đường ống dẫn khí (85)
Cầu, cống (86)
Giao thông (87)
Điểm độ cao (88)
Thủy văn dạng nét (89)
Bình độ con (90)
| Bình độ |
| Bình độ sâu |
Bình độ cái (91)
| Bình độ |
| Bình độ sâu |
Địa phận cấp xã (92)
Địa phận cấp huyện (93)
| Huyện Côn Đảo |
HTSDD (94)
| Đất bằng chưa sử dụng |
| Đất bằng chưa sử dụng, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất giao thông |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản, đất nông nghiệp khác |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại đô thị |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác kết hợp ở nông thôn |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất an ninh |
| Đất an ninh, đất trồng cây lâu năm |
| Đất an ninh, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng cây lâu năm |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng chưa sử dụng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại đô thị |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại nông thôn |
| Đất trồng cây lâu năm, đất quốc phòng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất giao thông |
| Đất trồng cây lâu năm, đất giao thông, đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản, đất ở tại nông thôn |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn |
| Đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng cây lâu năm, đất cơ sở tín ngưỡng, đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất trồng cây lâu năm, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất quốc phòng |
| Đất quốc phòng, đất trồng cây lâu năm |
| Đất quốc phòng, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất quốc phòng, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất quốc phòng, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất chưa sử dụng |
| Đất công trình bưu chính, viễn thông |
| Đất chợ |
| Đất công trình công cộng khác |
| Đất đồi núi chưa sử dụng |
| Đất danh lam thắng cảnh |
| Đất có di tích lịch sử - văn hóa |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất trồng cây lâu năm |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất nông nghiệp khác, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất ở tại nông thôn |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất giao thông |
| Đất giao thông, đất bằng chưa sử dụng |
| Đất giao thông, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất giao thông, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất giao thông, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất bằng chưa sử dụng, đất trồng cây lâu năm |
| Đất giao thông, đất khu công nghiệp |
| Đất phát triển hạ tầng |
| Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ |
| Đất khu vui chơi, giải trí công cộng |
| Đất xây dựng cơ sở ngoại giao |
| Đất công trình năng lượng |
| Đất bãi thải, xử lý chất thải |
| Đất sinh hoạt cộng đồng |
| Đất sinh hoạt cộng đồng, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất sinh hoạt cộng đồng, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác |
| Đất thủy lợi |
| Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
| Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
| Đất xây dựng cơ sở văn hóa |
| Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội |
| Đất xây dựng cơ sở y tế |
| Đất trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất làm muối |
| Đất trồng lúa |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng lúa |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng lúa |
| Đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất chuyên trồng lúa nước, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất chuyên trồng lúa nước, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất chuyên trồng lúa nước kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất chuyên trồng lúa nước, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại đô thị kết hợp chuyên trồng lúa |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp chuyên trồng lúa |
| Đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất nông nghiệp khác |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất ở tại nông thôn |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất có mặt nước chuyên dùng |
| Đất mặt nước ven biển có mục đích khác |
| Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản |
| Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác |
| Đất nông nghiệp khác |
| Đất nông nghiệp khác, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất nông nghiệp khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất nông nghiệp khác, đất ở tại đô thị |
| Đất nông nghiệp khác, đất ở tại nông thôn |
| Đất nông nghiệp khác, đất ở tại nông thôn, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất trồng cây lâu năm |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất giao thông |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất phi nông nghiệp khác |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối, đất giao thông |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản |
| Đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất trồng cây lâu năm |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất ở tại đô thị kết hợp nuôi trồng thủy sản |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất ở tại nông thôn |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất có rừng phòng hộ là rừng trồng |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất phi nông nghiệp khác |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất ở tại đô thị |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây hàng năm và cây lâu năm |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây lâu năm và cây hàng năm |
| Đất ở tại đô thị, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại đô thị, đất làm muối |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng lúa |
| Đất ở tại đô thị kết hợp chuyên trồng lúa |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng nông nghiệp khác |
| Đất ở tại đô thị kết hợp nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng rừng đặc dụng |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng phòng hộ |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng sản xuất |
| Đất ở tại đô thị, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất ở tại đô thị, đất thương mại, dịch vụ, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây hàng năm và cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, Đất làm muối |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất chuyên trồng lúa nước, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất ở tại nông thôn, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất ở tại nông thôn, đất công trình năng lượng |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất làm muối |
| Đất ở tại nông thôn, đất làm muối, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa |
| Đất ở tại nông thôn, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất ở tại nông thôn, đất chuyên trồng lúa nước, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất nông nghiệp khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất rừng đặc dụng |
| Đất ở tại nông thôn, đất rừng phòng hộ |
| Đất ở tại nông thôn, đất rừng sản xuất |
| Đất ở tại nông thôn, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất ở tại nông thôn, đất thương mại, dịch vụ, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất thương mại, dịch vụ, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất phi nông nghiệp khác |
| Đất rừng đặc dụng |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng rừng đặc dụng |
| Đất rừng đặc dụng, đất ở tại nông thôn |
| Đất có rừng đặc dụng là rừng tự nhiên |
| Đất rừng phòng hộ |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng phòng hộ |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp rừng phòng hộ |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng tự nhiên |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng tự nhiên, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng trồng |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng trồng, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên |
| Đất có rừng sản xuất là rừng trồng |
| Đất rừng sản xuất |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng rừng sản xuất |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng rừng sản xuất |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất trồng cây lâu năm |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất giao thông |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất khu công nghiệp |
| Đất cụm công nghiệp |
| Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản |
| Đất khu chế xuất |
| Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm |
| Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối, đất giao thông |
| Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất cơ sở tín ngưỡng |
| Đất cơ sở tín ngưỡng, đất giao thông |
| Đất cơ sở tín ngưỡng, đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
| Đất cơ sở tín ngưỡng, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất thương mại, dịch vụ |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất nông nghiệp khác |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất ở tại đô thị |
| Đất cơ sở tôn giáo |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất bằng chưa sử dụng |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất trồng cây lâu năm |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất giao thông |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất giao thông, đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất trồng cây lâu năm |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất giao thông |
Thủy văn dạng vùng (95)
BIEN (96)
Địa danh, ghi chú (98)
Công trình (99)
| Đèn biển |
| Vườn quốc gia, khu bảo tồn |
| Sân bay |
| Nhà hàng |
| Bãi chôn lấp rác |
| Bãi thải công nghiệp |
| Bãi tắm |
| Bưu điện |
| Bảo tàng |
| Bể bơi |
| Bệnh viện |
| Chùa |
| Chợ |
| Công viên |
| Cảng |
| Cửa khẩu |
| Di tích lịch sử- văn hóa |
| Kho tàng |
| Khu chế xuất; Khu công nghiệp |
| Khu du lịch |
| Khu khai khoáng |
| Khu lăng mộ |
| Khách sạn |
| Lâm trường |
| Miếu |
| Nghĩa trang |
| Ngân hàng |
| Nhà hát |
| Nhà máy |
| Nhà thờ |
| Nhà văn hóa |
| Nông trường |
| Rạp chiếu phim |
| Rạp xiếc |
| Siêu thị |
| Sân gôn |
| Sân vận động; Trung tâm thể dục thể thao |
| Thư viện |
| Trang trại |
| Trung tâm giáo dục thường xuyên |
| Trung tâm phòng cháy chữa cháy |
| Trung tâm thương mại |
| Trung tâm y tế |
| Trung tâm điều dưỡng |
| Trường cao đẳng |
| Trường dạy nghề - trung cấp |
| Trường mầm non |
| Trường tiểu học |
| Trường trung học cơ sở |
| Trường trung học phổ thông |
| Trường đại học |
| Trạm biến áp |
| Trạm thu phát sóng |
| Trạm xăng dầu |
| Trạm y tế |
| Cơ quan |
| Trụ sở UBND cấp Huyện |
| Trụ sở UBND cấp Tỉnh |
| Trụ sở UBND cấp Xã |
| Tượng đài |
| Vườn hoa |
| Vườn ươm |
| Đình |
| Đền |
| Đối tượng kinh tế xã hội khác |
Địa giới hành chính cấp tỉnh (100)
Địa giới hành chính cấp huyện (101)
Địa giới hành chính cấp xã (102)
Đường điện (103)
| Hạ thế |
| Cao thế |
Đường ống dẫn khí (104)
Cầu, cống (105)
Giao thông (106)
Điểm độ cao (107)
Thủy văn dạng nét (108)
Bình độ con (109)
| Bình độ |
| Bình độ sâu |
Bình độ cái (110)
| Bình độ |
| Bình độ sâu |
Địa phận cấp xã (111)
Địa phận cấp huyện (112)
| Huyện Côn Đảo |
HTSDD (113)
| Đất bằng chưa sử dụng |
| Đất bằng chưa sử dụng, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất giao thông |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản, đất nông nghiệp khác |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại đô thị |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác kết hợp ở nông thôn |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất an ninh |
| Đất an ninh, đất trồng cây lâu năm |
| Đất an ninh, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng cây lâu năm |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng chưa sử dụng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại đô thị |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại nông thôn |
| Đất trồng cây lâu năm, đất quốc phòng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất giao thông |
| Đất trồng cây lâu năm, đất giao thông, đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản, đất ở tại nông thôn |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn |
| Đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng cây lâu năm, đất cơ sở tín ngưỡng, đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất trồng cây lâu năm, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất quốc phòng |
| Đất quốc phòng, đất trồng cây lâu năm |
| Đất quốc phòng, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất quốc phòng, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất quốc phòng, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất chưa sử dụng |
| Đất công trình bưu chính, viễn thông |
| Đất chợ |
| Đất công trình công cộng khác |
| Đất đồi núi chưa sử dụng |
| Đất danh lam thắng cảnh |
| Đất có di tích lịch sử - văn hóa |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất trồng cây lâu năm |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất nông nghiệp khác, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất ở tại nông thôn |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất giao thông |
| Đất giao thông, đất bằng chưa sử dụng |
| Đất giao thông, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất giao thông, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất giao thông, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất bằng chưa sử dụng, đất trồng cây lâu năm |
| Đất giao thông, đất khu công nghiệp |
| Đất phát triển hạ tầng |
| Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ |
| Đất khu vui chơi, giải trí công cộng |
| Đất xây dựng cơ sở ngoại giao |
| Đất công trình năng lượng |
| Đất bãi thải, xử lý chất thải |
| Đất sinh hoạt cộng đồng |
| Đất sinh hoạt cộng đồng, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất sinh hoạt cộng đồng, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác |
| Đất thủy lợi |
| Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
| Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
| Đất xây dựng cơ sở văn hóa |
| Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội |
| Đất xây dựng cơ sở y tế |
| Đất trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất làm muối |
| Đất trồng lúa |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng lúa |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng lúa |
| Đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất chuyên trồng lúa nước, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất chuyên trồng lúa nước, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất chuyên trồng lúa nước kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất chuyên trồng lúa nước, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại đô thị kết hợp chuyên trồng lúa |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp chuyên trồng lúa |
| Đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất nông nghiệp khác |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất ở tại nông thôn |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất có mặt nước chuyên dùng |
| Đất mặt nước ven biển có mục đích khác |
| Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản |
| Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác |
| Đất nông nghiệp khác |
| Đất nông nghiệp khác, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất nông nghiệp khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất nông nghiệp khác, đất ở tại đô thị |
| Đất nông nghiệp khác, đất ở tại nông thôn |
| Đất nông nghiệp khác, đất ở tại nông thôn, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất trồng cây lâu năm |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất giao thông |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất phi nông nghiệp khác |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối, đất giao thông |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản |
| Đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất trồng cây lâu năm |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất ở tại đô thị kết hợp nuôi trồng thủy sản |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất ở tại nông thôn |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất có rừng phòng hộ là rừng trồng |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất phi nông nghiệp khác |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất ở tại đô thị |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây hàng năm và cây lâu năm |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây lâu năm và cây hàng năm |
| Đất ở tại đô thị, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại đô thị, đất làm muối |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng lúa |
| Đất ở tại đô thị kết hợp chuyên trồng lúa |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng nông nghiệp khác |
| Đất ở tại đô thị kết hợp nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng rừng đặc dụng |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng phòng hộ |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng sản xuất |
| Đất ở tại đô thị, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất ở tại đô thị, đất thương mại, dịch vụ, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây hàng năm và cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, Đất làm muối |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất chuyên trồng lúa nước, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất ở tại nông thôn, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất ở tại nông thôn, đất công trình năng lượng |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất làm muối |
| Đất ở tại nông thôn, đất làm muối, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa |
| Đất ở tại nông thôn, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất ở tại nông thôn, đất chuyên trồng lúa nước, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất nông nghiệp khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất rừng đặc dụng |
| Đất ở tại nông thôn, đất rừng phòng hộ |
| Đất ở tại nông thôn, đất rừng sản xuất |
| Đất ở tại nông thôn, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất ở tại nông thôn, đất thương mại, dịch vụ, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất thương mại, dịch vụ, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất phi nông nghiệp khác |
| Đất rừng đặc dụng |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng rừng đặc dụng |
| Đất rừng đặc dụng, đất ở tại nông thôn |
| Đất có rừng đặc dụng là rừng tự nhiên |
| Đất rừng phòng hộ |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng phòng hộ |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp rừng phòng hộ |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng tự nhiên |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng tự nhiên, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng trồng |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng trồng, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên |
| Đất có rừng sản xuất là rừng trồng |
| Đất rừng sản xuất |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng rừng sản xuất |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng rừng sản xuất |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất trồng cây lâu năm |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất giao thông |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất khu công nghiệp |
| Đất cụm công nghiệp |
| Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản |
| Đất khu chế xuất |
| Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm |
| Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối, đất giao thông |
| Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất cơ sở tín ngưỡng |
| Đất cơ sở tín ngưỡng, đất giao thông |
| Đất cơ sở tín ngưỡng, đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
| Đất cơ sở tín ngưỡng, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất thương mại, dịch vụ |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất nông nghiệp khác |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất ở tại đô thị |
| Đất cơ sở tôn giáo |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất bằng chưa sử dụng |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất trồng cây lâu năm |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất giao thông |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất giao thông, đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất trồng cây lâu năm |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất giao thông |
Thủy văn dạng vùng (114)
BIEN (115)
Địa danh, ghi chú (117)
Công trình (118)
| Đèn biển |
| Vườn quốc gia, khu bảo tồn |
| Sân bay |
| Nhà hàng |
| Bãi chôn lấp rác |
| Bãi thải công nghiệp |
| Bãi tắm |
| Bưu điện |
| Bảo tàng |
| Bể bơi |
| Bệnh viện |
| Chùa |
| Chợ |
| Công viên |
| Cảng |
| Cửa khẩu |
| Di tích lịch sử- văn hóa |
| Kho tàng |
| Khu chế xuất; Khu công nghiệp |
| Khu du lịch |
| Khu khai khoáng |
| Khu lăng mộ |
| Khách sạn |
| Lâm trường |
| Miếu |
| Nghĩa trang |
| Ngân hàng |
| Nhà hát |
| Nhà máy |
| Nhà thờ |
| Nhà văn hóa |
| Nông trường |
| Rạp chiếu phim |
| Rạp xiếc |
| Siêu thị |
| Sân gôn |
| Sân vận động; Trung tâm thể dục thể thao |
| Thư viện |
| Trang trại |
| Trung tâm giáo dục thường xuyên |
| Trung tâm phòng cháy chữa cháy |
| Trung tâm thương mại |
| Trung tâm y tế |
| Trung tâm điều dưỡng |
| Trường cao đẳng |
| Trường dạy nghề - trung cấp |
| Trường mầm non |
| Trường tiểu học |
| Trường trung học cơ sở |
| Trường trung học phổ thông |
| Trường đại học |
| Trạm biến áp |
| Trạm thu phát sóng |
| Trạm xăng dầu |
| Trạm y tế |
| Cơ quan |
| Trụ sở UBND cấp Huyện |
| Trụ sở UBND cấp Tỉnh |
| Trụ sở UBND cấp Xã |
| Tượng đài |
| Vườn hoa |
| Vườn ươm |
| Đình |
| Đền |
| Đối tượng kinh tế xã hội khác |
Địa giới hành chính cấp tỉnh (119)
Địa giới hành chính cấp huyện (120)
Địa giới hành chính cấp xã (121)
Đường điện (122)
| Hạ thế |
| Cao thế |
Đường ống dẫn khí (123)
Cầu, cống (124)
Giao thông (125)
Điểm độ cao (126)
Thủy văn dạng nét (127)
Bình độ con (128)
| Bình độ |
| Bình độ sâu |
Bình độ cái (129)
| Bình độ |
| Bình độ sâu |
Địa phận cấp xã (130)
Địa phận cấp huyện (131)
| Huyện Côn Đảo |
HTSDD (132)
| Đất bằng chưa sử dụng |
| Đất bằng chưa sử dụng, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất giao thông |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản, đất nông nghiệp khác |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại đô thị |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác kết hợp ở nông thôn |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất an ninh |
| Đất an ninh, đất trồng cây lâu năm |
| Đất an ninh, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng cây lâu năm |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng chưa sử dụng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại đô thị |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại nông thôn |
| Đất trồng cây lâu năm, đất quốc phòng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất giao thông |
| Đất trồng cây lâu năm, đất giao thông, đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản, đất ở tại nông thôn |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn |
| Đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng cây lâu năm, đất cơ sở tín ngưỡng, đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất trồng cây lâu năm, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất quốc phòng |
| Đất quốc phòng, đất trồng cây lâu năm |
| Đất quốc phòng, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất quốc phòng, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất quốc phòng, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất chưa sử dụng |
| Đất công trình bưu chính, viễn thông |
| Đất chợ |
| Đất công trình công cộng khác |
| Đất đồi núi chưa sử dụng |
| Đất danh lam thắng cảnh |
| Đất có di tích lịch sử - văn hóa |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất trồng cây lâu năm |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất nông nghiệp khác, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất ở tại nông thôn |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất giao thông |
| Đất giao thông, đất bằng chưa sử dụng |
| Đất giao thông, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất giao thông, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất giao thông, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất bằng chưa sử dụng, đất trồng cây lâu năm |
| Đất giao thông, đất khu công nghiệp |
| Đất phát triển hạ tầng |
| Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ |
| Đất khu vui chơi, giải trí công cộng |
| Đất xây dựng cơ sở ngoại giao |
| Đất công trình năng lượng |
| Đất bãi thải, xử lý chất thải |
| Đất sinh hoạt cộng đồng |
| Đất sinh hoạt cộng đồng, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất sinh hoạt cộng đồng, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác |
| Đất thủy lợi |
| Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
| Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
| Đất xây dựng cơ sở văn hóa |
| Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội |
| Đất xây dựng cơ sở y tế |
| Đất trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất làm muối |
| Đất trồng lúa |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng lúa |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng lúa |
| Đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất chuyên trồng lúa nước, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất chuyên trồng lúa nước, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất chuyên trồng lúa nước kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất chuyên trồng lúa nước, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại đô thị kết hợp chuyên trồng lúa |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp chuyên trồng lúa |
| Đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất nông nghiệp khác |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất ở tại nông thôn |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất có mặt nước chuyên dùng |
| Đất mặt nước ven biển có mục đích khác |
| Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản |
| Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác |
| Đất nông nghiệp khác |
| Đất nông nghiệp khác, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất nông nghiệp khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất nông nghiệp khác, đất ở tại đô thị |
| Đất nông nghiệp khác, đất ở tại nông thôn |
| Đất nông nghiệp khác, đất ở tại nông thôn, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất trồng cây lâu năm |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất giao thông |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất phi nông nghiệp khác |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối, đất giao thông |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản |
| Đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất trồng cây lâu năm |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất ở tại đô thị kết hợp nuôi trồng thủy sản |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất ở tại nông thôn |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất có rừng phòng hộ là rừng trồng |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất phi nông nghiệp khác |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất ở tại đô thị |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây hàng năm và cây lâu năm |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây lâu năm và cây hàng năm |
| Đất ở tại đô thị, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại đô thị, đất làm muối |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng lúa |
| Đất ở tại đô thị kết hợp chuyên trồng lúa |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng nông nghiệp khác |
| Đất ở tại đô thị kết hợp nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng rừng đặc dụng |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng phòng hộ |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng sản xuất |
| Đất ở tại đô thị, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất ở tại đô thị, đất thương mại, dịch vụ, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây hàng năm và cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, Đất làm muối |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất chuyên trồng lúa nước, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất ở tại nông thôn, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất ở tại nông thôn, đất công trình năng lượng |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất làm muối |
| Đất ở tại nông thôn, đất làm muối, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa |
| Đất ở tại nông thôn, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất ở tại nông thôn, đất chuyên trồng lúa nước, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất nông nghiệp khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất rừng đặc dụng |
| Đất ở tại nông thôn, đất rừng phòng hộ |
| Đất ở tại nông thôn, đất rừng sản xuất |
| Đất ở tại nông thôn, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất ở tại nông thôn, đất thương mại, dịch vụ, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất thương mại, dịch vụ, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất phi nông nghiệp khác |
| Đất rừng đặc dụng |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng rừng đặc dụng |
| Đất rừng đặc dụng, đất ở tại nông thôn |
| Đất có rừng đặc dụng là rừng tự nhiên |
| Đất rừng phòng hộ |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng phòng hộ |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp rừng phòng hộ |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng tự nhiên |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng tự nhiên, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng trồng |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng trồng, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên |
| Đất có rừng sản xuất là rừng trồng |
| Đất rừng sản xuất |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng rừng sản xuất |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng rừng sản xuất |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất trồng cây lâu năm |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất giao thông |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất khu công nghiệp |
| Đất cụm công nghiệp |
| Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản |
| Đất khu chế xuất |
| Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm |
| Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối, đất giao thông |
| Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất cơ sở tín ngưỡng |
| Đất cơ sở tín ngưỡng, đất giao thông |
| Đất cơ sở tín ngưỡng, đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
| Đất cơ sở tín ngưỡng, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất thương mại, dịch vụ |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất nông nghiệp khác |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất ở tại đô thị |
| Đất cơ sở tôn giáo |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất bằng chưa sử dụng |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất trồng cây lâu năm |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất giao thông |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất giao thông, đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất trồng cây lâu năm |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất giao thông |
Thủy văn dạng vùng (133)
BIEN (134)
Địa danh, ghi chú (136)
Công trình (137)
| Đèn biển |
| Vườn quốc gia, khu bảo tồn |
| Sân bay |
| Nhà hàng |
| Bãi chôn lấp rác |
| Bãi thải công nghiệp |
| Bãi tắm |
| Bưu điện |
| Bảo tàng |
| Bể bơi |
| Bệnh viện |
| Chùa |
| Chợ |
| Công viên |
| Cảng |
| Cửa khẩu |
| Di tích lịch sử- văn hóa |
| Kho tàng |
| Khu chế xuất; Khu công nghiệp |
| Khu du lịch |
| Khu khai khoáng |
| Khu lăng mộ |
| Khách sạn |
| Lâm trường |
| Miếu |
| Nghĩa trang |
| Ngân hàng |
| Nhà hát |
| Nhà máy |
| Nhà thờ |
| Nhà văn hóa |
| Nông trường |
| Rạp chiếu phim |
| Rạp xiếc |
| Siêu thị |
| Sân gôn |
| Sân vận động; Trung tâm thể dục thể thao |
| Thư viện |
| Trang trại |
| Trung tâm giáo dục thường xuyên |
| Trung tâm phòng cháy chữa cháy |
| Trung tâm thương mại |
| Trung tâm y tế |
| Trung tâm điều dưỡng |
| Trường cao đẳng |
| Trường dạy nghề - trung cấp |
| Trường mầm non |
| Trường tiểu học |
| Trường trung học cơ sở |
| Trường trung học phổ thông |
| Trường đại học |
| Trạm biến áp |
| Trạm thu phát sóng |
| Trạm xăng dầu |
| Trạm y tế |
| Cơ quan |
| Trụ sở UBND cấp Huyện |
| Trụ sở UBND cấp Tỉnh |
| Trụ sở UBND cấp Xã |
| Tượng đài |
| Vườn hoa |
| Vườn ươm |
| Đình |
| Đền |
| Đối tượng kinh tế xã hội khác |
Địa giới hành chính cấp tỉnh (138)
Địa giới hành chính cấp huyện (139)
Địa giới hành chính cấp xã (140)
Đường điện (141)
| Hạ thế |
| Cao thế |
Đường ống dẫn khí (142)
Cầu, cống (143)
Giao thông (144)
Điểm độ cao (145)
Thủy văn dạng nét (146)
Bình độ con (147)
| Bình độ |
| Bình độ sâu |
Bình độ cái (148)
| Bình độ |
| Bình độ sâu |
Địa phận cấp xã (149)
Địa phận cấp huyện (150)
| Huyện Côn Đảo |
HTSDD (151)
| Đất bằng chưa sử dụng |
| Đất bằng chưa sử dụng, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất giao thông |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản, đất nông nghiệp khác |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại đô thị |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác kết hợp ở nông thôn |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất an ninh |
| Đất an ninh, đất trồng cây lâu năm |
| Đất an ninh, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng cây lâu năm |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng chưa sử dụng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại đô thị |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại nông thôn |
| Đất trồng cây lâu năm, đất quốc phòng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất giao thông |
| Đất trồng cây lâu năm, đất giao thông, đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản, đất ở tại nông thôn |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn |
| Đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng cây lâu năm, đất cơ sở tín ngưỡng, đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất trồng cây lâu năm, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất quốc phòng |
| Đất quốc phòng, đất trồng cây lâu năm |
| Đất quốc phòng, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất quốc phòng, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất quốc phòng, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất chưa sử dụng |
| Đất công trình bưu chính, viễn thông |
| Đất chợ |
| Đất công trình công cộng khác |
| Đất đồi núi chưa sử dụng |
| Đất danh lam thắng cảnh |
| Đất có di tích lịch sử - văn hóa |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất trồng cây lâu năm |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất nông nghiệp khác, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất ở tại nông thôn |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất giao thông |
| Đất giao thông, đất bằng chưa sử dụng |
| Đất giao thông, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất giao thông, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất giao thông, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất bằng chưa sử dụng, đất trồng cây lâu năm |
| Đất giao thông, đất khu công nghiệp |
| Đất phát triển hạ tầng |
| Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ |
| Đất khu vui chơi, giải trí công cộng |
| Đất xây dựng cơ sở ngoại giao |
| Đất công trình năng lượng |
| Đất bãi thải, xử lý chất thải |
| Đất sinh hoạt cộng đồng |
| Đất sinh hoạt cộng đồng, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất sinh hoạt cộng đồng, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác |
| Đất thủy lợi |
| Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
| Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
| Đất xây dựng cơ sở văn hóa |
| Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội |
| Đất xây dựng cơ sở y tế |
| Đất trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất làm muối |
| Đất trồng lúa |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng lúa |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng lúa |
| Đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất chuyên trồng lúa nước, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất chuyên trồng lúa nước, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất chuyên trồng lúa nước kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất chuyên trồng lúa nước, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại đô thị kết hợp chuyên trồng lúa |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp chuyên trồng lúa |
| Đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất nông nghiệp khác |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất ở tại nông thôn |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất có mặt nước chuyên dùng |
| Đất mặt nước ven biển có mục đích khác |
| Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản |
| Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác |
| Đất nông nghiệp khác |
| Đất nông nghiệp khác, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất nông nghiệp khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất nông nghiệp khác, đất ở tại đô thị |
| Đất nông nghiệp khác, đất ở tại nông thôn |
| Đất nông nghiệp khác, đất ở tại nông thôn, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất trồng cây lâu năm |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất giao thông |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất phi nông nghiệp khác |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối, đất giao thông |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản |
| Đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất trồng cây lâu năm |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất ở tại đô thị kết hợp nuôi trồng thủy sản |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất ở tại nông thôn |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất có rừng phòng hộ là rừng trồng |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất phi nông nghiệp khác |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất ở tại đô thị |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây hàng năm và cây lâu năm |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây lâu năm và cây hàng năm |
| Đất ở tại đô thị, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại đô thị, đất làm muối |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng lúa |
| Đất ở tại đô thị kết hợp chuyên trồng lúa |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng nông nghiệp khác |
| Đất ở tại đô thị kết hợp nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng rừng đặc dụng |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng phòng hộ |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng sản xuất |
| Đất ở tại đô thị, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất ở tại đô thị, đất thương mại, dịch vụ, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây hàng năm và cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, Đất làm muối |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất chuyên trồng lúa nước, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất ở tại nông thôn, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất ở tại nông thôn, đất công trình năng lượng |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất làm muối |
| Đất ở tại nông thôn, đất làm muối, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa |
| Đất ở tại nông thôn, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất ở tại nông thôn, đất chuyên trồng lúa nước, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất nông nghiệp khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất rừng đặc dụng |
| Đất ở tại nông thôn, đất rừng phòng hộ |
| Đất ở tại nông thôn, đất rừng sản xuất |
| Đất ở tại nông thôn, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất ở tại nông thôn, đất thương mại, dịch vụ, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất thương mại, dịch vụ, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất phi nông nghiệp khác |
| Đất rừng đặc dụng |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng rừng đặc dụng |
| Đất rừng đặc dụng, đất ở tại nông thôn |
| Đất có rừng đặc dụng là rừng tự nhiên |
| Đất rừng phòng hộ |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng phòng hộ |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp rừng phòng hộ |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng tự nhiên |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng tự nhiên, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng trồng |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng trồng, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên |
| Đất có rừng sản xuất là rừng trồng |
| Đất rừng sản xuất |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng rừng sản xuất |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng rừng sản xuất |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất trồng cây lâu năm |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất giao thông |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất khu công nghiệp |
| Đất cụm công nghiệp |
| Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản |
| Đất khu chế xuất |
| Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm |
| Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối, đất giao thông |
| Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất cơ sở tín ngưỡng |
| Đất cơ sở tín ngưỡng, đất giao thông |
| Đất cơ sở tín ngưỡng, đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
| Đất cơ sở tín ngưỡng, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất thương mại, dịch vụ |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất nông nghiệp khác |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất ở tại đô thị |
| Đất cơ sở tôn giáo |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất bằng chưa sử dụng |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất trồng cây lâu năm |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất giao thông |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất giao thông, đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất trồng cây lâu năm |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất giao thông |
Thủy văn dạng vùng (152)
BIEN (153)
Địa danh, ghi chú (155)
Công trình (156)
| Đèn biển |
| Vườn quốc gia, khu bảo tồn |
| Sân bay |
| Nhà hàng |
| Bãi chôn lấp rác |
| Bãi thải công nghiệp |
| Bãi tắm |
| Bưu điện |
| Bảo tàng |
| Bể bơi |
| Bệnh viện |
| Chùa |
| Chợ |
| Công viên |
| Cảng |
| Cửa khẩu |
| Di tích lịch sử- văn hóa |
| Kho tàng |
| Khu chế xuất; Khu công nghiệp |
| Khu du lịch |
| Khu khai khoáng |
| Khu lăng mộ |
| Khách sạn |
| Lâm trường |
| Miếu |
| Nghĩa trang |
| Ngân hàng |
| Nhà hát |
| Nhà máy |
| Nhà thờ |
| Nhà văn hóa |
| Nông trường |
| Rạp chiếu phim |
| Rạp xiếc |
| Siêu thị |
| Sân gôn |
| Sân vận động; Trung tâm thể dục thể thao |
| Thư viện |
| Trang trại |
| Trung tâm giáo dục thường xuyên |
| Trung tâm phòng cháy chữa cháy |
| Trung tâm thương mại |
| Trung tâm y tế |
| Trung tâm điều dưỡng |
| Trường cao đẳng |
| Trường dạy nghề - trung cấp |
| Trường mầm non |
| Trường tiểu học |
| Trường trung học cơ sở |
| Trường trung học phổ thông |
| Trường đại học |
| Trạm biến áp |
| Trạm thu phát sóng |
| Trạm xăng dầu |
| Trạm y tế |
| Cơ quan |
| Trụ sở UBND cấp Huyện |
| Trụ sở UBND cấp Tỉnh |
| Trụ sở UBND cấp Xã |
| Tượng đài |
| Vườn hoa |
| Vườn ươm |
| Đình |
| Đền |
| Đối tượng kinh tế xã hội khác |
Địa giới hành chính cấp tỉnh (157)
Địa giới hành chính cấp huyện (158)
Địa giới hành chính cấp xã (159)
Đường điện (160)
| Hạ thế |
| Cao thế |
Đường ống dẫn khí (161)
Cầu, cống (162)
Giao thông (163)
Điểm độ cao (164)
Thủy văn dạng nét (165)
Bình độ con (166)
| Bình độ |
| Bình độ sâu |
Bình độ cái (167)
| Bình độ |
| Bình độ sâu |
Địa phận cấp xã (168)
Địa phận cấp huyện (169)
| Huyện Côn Đảo |
HTSDD (170)
| Đất bằng chưa sử dụng |
| Đất bằng chưa sử dụng, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất giao thông |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản, đất nông nghiệp khác |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại đô thị |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác kết hợp ở nông thôn |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm |
| Đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất an ninh |
| Đất an ninh, đất trồng cây lâu năm |
| Đất an ninh, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng cây lâu năm |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng chưa sử dụng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại đô thị |
| Đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất ở tại nông thôn |
| Đất trồng cây lâu năm, đất quốc phòng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất giao thông |
| Đất trồng cây lâu năm, đất giao thông, đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản, đất ở tại nông thôn |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn |
| Đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng cây lâu năm, đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng cây lâu năm, đất cơ sở tín ngưỡng, đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất trồng cây lâu năm, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất trồng cây lâu năm, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất quốc phòng |
| Đất quốc phòng, đất trồng cây lâu năm |
| Đất quốc phòng, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất quốc phòng, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất quốc phòng, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất chưa sử dụng |
| Đất công trình bưu chính, viễn thông |
| Đất chợ |
| Đất công trình công cộng khác |
| Đất đồi núi chưa sử dụng |
| Đất danh lam thắng cảnh |
| Đất có di tích lịch sử - văn hóa |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất trồng cây lâu năm |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất nông nghiệp khác, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất ở tại nông thôn |
| Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất giao thông |
| Đất giao thông, đất bằng chưa sử dụng |
| Đất giao thông, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất giao thông, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất giao thông, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất bằng chưa sử dụng, đất trồng cây lâu năm |
| Đất giao thông, đất khu công nghiệp |
| Đất phát triển hạ tầng |
| Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ |
| Đất khu vui chơi, giải trí công cộng |
| Đất xây dựng cơ sở ngoại giao |
| Đất công trình năng lượng |
| Đất bãi thải, xử lý chất thải |
| Đất sinh hoạt cộng đồng |
| Đất sinh hoạt cộng đồng, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất sinh hoạt cộng đồng, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác |
| Đất thủy lợi |
| Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
| Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
| Đất xây dựng cơ sở văn hóa |
| Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội |
| Đất xây dựng cơ sở y tế |
| Đất trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất làm muối |
| Đất trồng lúa |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng lúa |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng lúa |
| Đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất chuyên trồng lúa nước, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất chuyên trồng lúa nước, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất chuyên trồng lúa nước kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất chuyên trồng lúa nước, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại đô thị kết hợp chuyên trồng lúa |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp chuyên trồng lúa |
| Đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất nông nghiệp khác |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất ở tại nông thôn |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất trồng lúa nước còn lại, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất có mặt nước chuyên dùng |
| Đất mặt nước ven biển có mục đích khác |
| Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản |
| Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác |
| Đất nông nghiệp khác |
| Đất nông nghiệp khác, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất nông nghiệp khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất nông nghiệp khác, đất ở tại đô thị |
| Đất nông nghiệp khác, đất ở tại nông thôn |
| Đất nông nghiệp khác, đất ở tại nông thôn, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất trồng cây lâu năm |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất giao thông |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất phi nông nghiệp khác |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối, đất giao thông |
| Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản |
| Đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất trồng cây lâu năm |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất ở tại đô thị kết hợp nuôi trồng thủy sản |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất ở tại nông thôn |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất có rừng phòng hộ là rừng trồng |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất phi nông nghiệp khác |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất nuôi trồng thủy sản, đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất ở tại đô thị |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây hàng năm và cây lâu năm |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng cây lâu năm và cây hàng năm |
| Đất ở tại đô thị, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại đô thị, đất làm muối |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng lúa |
| Đất ở tại đô thị kết hợp chuyên trồng lúa |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng nông nghiệp khác |
| Đất ở tại đô thị kết hợp nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng rừng đặc dụng |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng phòng hộ |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng sản xuất |
| Đất ở tại đô thị, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất ở tại đô thị, đất thương mại, dịch vụ, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây hàng năm |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây hàng năm và cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, Đất làm muối |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất chuyên trồng lúa nước, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất ở tại nông thôn, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất ở tại nông thôn, đất công trình năng lượng |
| Đất ở tại nông thôn, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất làm muối |
| Đất ở tại nông thôn, đất làm muối, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa |
| Đất ở tại nông thôn, đất chuyên trồng lúa nước |
| Đất ở tại nông thôn, đất chuyên trồng lúa nước, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất trồng lúa nước còn lại, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất nông nghiệp khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất nuôi trồng thủy sản, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất rừng đặc dụng |
| Đất ở tại nông thôn, đất rừng phòng hộ |
| Đất ở tại nông thôn, đất rừng sản xuất |
| Đất ở tại nông thôn, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất trồng cây lâu năm, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất thương mại, dịch vụ |
| Đất ở tại nông thôn, đất thương mại, dịch vụ, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất ở tại nông thôn, đất thương mại, dịch vụ, đất trồng cây lâu năm |
| Đất ở tại nông thôn, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất phi nông nghiệp khác |
| Đất rừng đặc dụng |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng rừng đặc dụng |
| Đất rừng đặc dụng, đất ở tại nông thôn |
| Đất có rừng đặc dụng là rừng tự nhiên |
| Đất rừng phòng hộ |
| Đất ở tại đô thị kết hợp rừng phòng hộ |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp rừng phòng hộ |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng tự nhiên |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng tự nhiên, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng trồng |
| Đất có rừng phòng hộ là rừng trồng, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên |
| Đất có rừng sản xuất là rừng trồng |
| Đất rừng sản xuất |
| Đất ở tại đô thị kết hợp trồng rừng sản xuất |
| Đất ở tại nông thôn kết hợp trồng rừng sản xuất |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất trồng cây lâu năm |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất giao thông |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
| Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất khu công nghiệp |
| Đất cụm công nghiệp |
| Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản |
| Đất khu chế xuất |
| Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm |
| Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối, đất giao thông |
| Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối, đất nuôi trồng thủy sản |
| Đất cơ sở tín ngưỡng |
| Đất cơ sở tín ngưỡng, đất giao thông |
| Đất cơ sở tín ngưỡng, đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
| Đất cơ sở tín ngưỡng, đất cơ sở tôn giáo |
| Đất thương mại, dịch vụ |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất trồng lúa nước còn lại |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất nông nghiệp khác |
| Đất thương mại, dịch vụ, đất ở tại đô thị |
| Đất cơ sở tôn giáo |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất bằng chưa sử dụng |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất trồng cây lâu năm |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất giao thông |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất giao thông, đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
| Đất cơ sở tôn giáo, đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất trồng cây lâu năm |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
| Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất giao thông |
Thủy văn dạng vùng (171)
BIEN (172)
|